Put up with là gì? Tất tần tật về Put up with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Put up with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 22 21/04/2025


Put up with

I. Định nghĩa Put up with

Put up with: Chịu đựng, tha thứ

Put up with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Put (động từ): Đặt, để

  • Up (trạng từ): Lên

  • With (giới từ): Với

Put up with nghĩa là chịu đựng, chấp nhận điều gì khó chịu, phiền phức hoặc không thoải mái mà không than phiền hay phản đối.

Ví dụ:

I can't PUT UP WITH my neighbour's noise any longer; it's driving me mad. Tôi không thể chịu đựng được tiếng ồn từ nhà hàng xóm thêm nữa, nó làm tôi phát điên lên được.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Put up with

1. Cấu trúc

Subject + put up with + someone/something

2. Cách sử dụng

Dùng khi bạn chịu đựng một người, hành vi hoặc tình huống mà bạn không thích, nhưng bạn không phản đối hay từ chối.

Ví dụ:

  • I can't put up with his bad behavior anymore.
    (Tôi không thể chịu đựng được cách cư xử tệ của anh ta nữa.)

  • She puts up with a lot of stress at work.
    (Cô ấy chịu đựng rất nhiều áp lực ở nơi làm việc.)

  • How do you put up with all that noise?
    (Sao bạn có thể chịu đựng được tất cả tiếng ồn đó?)

  • They put up with each other for the sake of their kids.
    (Họ chịu đựng nhau vì con cái.)

  • He put up with his roommate's messiness for months.
    (Anh ấy đã chịu đựng sự bừa bộn của bạn cùng phòng trong nhiều tháng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Put up with

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Tolerate Khoan dung, chịu đựng She tolerates a lot of criticism at work. (Cô ấy chịu nhiều chỉ trích ở chỗ làm.)
Endure Chịu đựng He endured the pain silently. (Anh ấy âm thầm chịu đựng nỗi đau.)
Bear Gánh chịu, chịu đựng I can't bear that smell. (Tôi không chịu nổi mùi đó.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Reject Từ chối, bác bỏ She rejected his rude attitude. (Cô ấy từ chối thái độ thô lỗ của anh ta.)
Avoid Tránh xa, né tránh He avoids working with lazy people. (Anh ta tránh làm việc với người lười biếng.)
Walk away from Bỏ đi, rời bỏ She walked away from the toxic relationship. (Cô ấy rời khỏi mối quan hệ độc hại.)

1 22 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: