Talk over something là gì? Tất tần tật về Talk over something

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Talk over something từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 118 13/03/2025


Talk over something

I. Định nghĩa Talk over something

talk over something: thảo luận

Talk over something là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Talk (động từ) – có nghĩa là nói chuyện, trao đổi lời nói.

Over (giới từ) – có nghĩa là thảo luận, bàn luận về một vấn đề hoặc chủ đề.

Talk over something có nghĩa là thảo luận, bàn bạc một vấn đề hoặc nói về một chủ đề nào đó, thường để đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề. Cụm từ này thường dùng khi muốn đề cập đến việc trao đổi ý kiến một cách kỹ lưỡng.

Ví dụ:

We should get together and talk this over. (Chúng ta nên ở lại với nhau và bàn về nó)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Talk over something

1. Cấu trúc

Talk over + Noun/Pronoun: Diễn tả việc thảo luận, trao đổi ý kiến về một vấn đề hoặc một chủ đề cụ thể.

2. Cách sử dụng

Talk over something thường được sử dụng trong các tình huống khi mọi người muốn thảo luận hoặc bàn bạc một vấn đề để đi đến quyết định chung. Nó cũng có thể mang nghĩa là giải quyết vấn đề bằng việc trao đổi ý kiến.

Ví dụ:

  • Let's talk over the proposal before we make a decision.
    (Hãy thảo luận về đề xuất trước khi chúng ta đưa ra quyết định.)
    Ở đây, "talk over" có nghĩa là bàn bạc kỹ càng về một đề xuất trước khi quyết định.

  • We need to talk over the plans for the party.
    (Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch cho bữa tiệc.)
    "Talk over" được sử dụng để chỉ việc thảo luận chi tiết về kế hoạch tổ chức sự kiện.

  • He talked over his ideas with the team before the meeting.
    (Anh ấy đã thảo luận các ý tưởng của mình với đội ngũ trước cuộc họp.)
    "Talk over" trong trường hợp này có nghĩa là trao đổi các ý tưởng trước khi cuộc họp diễn ra.

  • They spent hours talking over the details of the contract.
    (Họ đã dành nhiều giờ thảo luận về các chi tiết của hợp đồng.)
    "Talk over" ở đây có nghĩa là thảo luận cẩn thận về các điều khoản của hợp đồng.

  • She always talks over any concerns with her boss.
    (Cô ấy luôn thảo luận về mọi mối quan tâm với sếp của mình.)
    "Talk over" nghĩa là bàn bạc về những vấn đề hoặc mối lo ngại với ai đó.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Talk over something

1. Từ đồng nghĩa

  • Discuss: Thảo luận, bàn luận.
    Ví dụ: We need to discuss the upcoming event. (Chúng ta cần thảo luận về sự kiện sắp tới.)

  • Talk through: Giải thích, thảo luận chi tiết về một vấn đề.
    Ví dụ: He talked through the steps of the process to the team. (Anh ấy đã giải thích chi tiết các bước trong quy trình cho nhóm.)

2. Từ trái nghĩa

  • Ignore: Lờ đi, không thảo luận.
    Ví dụ: She chose to ignore the concerns raised by her colleagues. (Cô ấy quyết định lờ đi những mối quan tâm mà đồng nghiệp đã nêu.)

  • Avoid: Tránh né, không bàn bạc.
    Ví dụ: They avoided discussing the difficult topics during the meeting. (Họ tránh thảo luận về những vấn đề khó khăn trong cuộc họp.)

1 118 13/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: