Jam on là gì? Tất tần tật về Jam on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Jam on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Jam on
I. Định nghĩa Jam on
Jam on: Áp dụng hoặc điều hành gì đó một cách mạnh mẽ
Jam on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Jam (động từ): có thể mang nghĩa gây tắc nghẽn, cản trở hoặc dồn ép.
-
On (phó từ): chỉ hành động tiếp diễn hoặc sự tác động vào một sự việc nào đó.
→ Jam on có nghĩa là áp dụng một lực mạnh mẽ, hoặc nói một cách không chính thức, hành động tiếp tục hoặc tăng cường một cái gì đó một cách không kiềm chế. Nó có thể dùng để chỉ việc làm một cái gì đó một cách vội vàng hoặc quá mức. Cụm từ này có thể mang một hàm ý tích cực hoặc tiêu cực tùy theo ngữ cảnh.
Ví dụ:
Jack JAMMED ON the brakes when the rabbit ran in front of his car. (Jack đạp mạnh lên phanh khi mà con thỏ chạy trước đầu ô tô.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Jam on
1. Cấu trúc
-
Chủ ngữ + jam on + tân ngữ: Khi sự cản trở hoặc áp lực diễn ra với đối tượng cụ thể.
Ví dụ: "The car jammed on the brakes when the light turned red." (Chiếc xe đã đạp mạnh phanh khi đèn giao thông chuyển sang đỏ.)
-
Chủ ngữ + jam on: Khi hành động cản trở hoặc áp dụng lực diễn ra mà không cần tân ngữ.
Ví dụ: "She jammed on the accelerator to speed up." (Cô ấy đạp mạnh ga để tăng tốc.)
2. Cách sử dụng
Jam on thường được dùng để chỉ một hành động mạnh mẽ, thậm chí có thể có tính cản trở. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể ám chỉ việc làm điều gì đó quá mức hoặc gây khó khăn cho một tình huống. Cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, giao thông, hoặc các tình huống đòi hỏi sự tăng cường sức mạnh.
Ví dụ:
-
"He jammed on the brakes as the car ahead stopped suddenly."
(Anh ta đạp mạnh phanh khi chiếc xe phía trước dừng đột ngột.) -
"She jammed on the gas pedal to get through the traffic."
(Cô ấy đạp mạnh vào bàn đạp ga để vượt qua đám đông xe cộ.) -
"The driver jammed on the horn to warn the pedestrians."
(Người lái xe bóp còi mạnh để cảnh báo những người đi bộ.) -
"He jammed on the music and started dancing."
(Anh ta bật nhạc mạnh và bắt đầu nhảy múa.) -
"The workers jammed on the tools to finish the task quickly."
(Những người công nhân dùng sức mạnh vào công cụ để hoàn thành công việc nhanh chóng.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Jam on
1. Từ đồng nghĩa
Press on: Ấn mạnh, tiếp tục mạnh mẽ
"She pressed on the pedal to go faster." (Cô ấy ấn mạnh vào bàn đạp để đi nhanh hơn.)
Push on: Đẩy mạnh, tiếp tục
"The team pushed on to finish the project before the deadline." (Đội ngũ đã đẩy mạnh để hoàn thành dự án trước hạn chót.)
Step on: Đạp mạnh
"He stepped on the gas pedal to speed up." (Anh ấy đạp mạnh vào bàn đạp ga để tăng tốc.)
2. Từ trái nghĩa
Ease off: Giảm bớt, nhẹ nhàng hơn
"He eased off the gas pedal as he approached the traffic lights." (Anh ta giảm ga khi đến gần đèn giao thông.)
Slow down: Làm chậm lại
"The driver slowed down when entering the city." (Người lái xe đã làm chậm lại khi vào thành phố.)
Let up: Nhẹ nhàng, giảm bớt
"The rain finally let up after an hour." (Cơn mưa cuối cùng đã giảm sau một giờ.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)