Follow on from là gì? Tất tần tật về follow on from

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Follow on from từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 152 05/03/2025


Follow on from

I. Định nghĩa Follow on from

follow on from: Là một phần của cái gì

Follow on from 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Follow: Theo, tiếp tục.

On: Giới từ chỉ sự tiếp nối hoặc theo sau một điều gì đó.

From: Giới từ chỉ mối liên hệ với cái gì đó, hoặc là nguồn gốc của hành động hoặc sự kiện.

Follow on from có nghĩa là tiếp tục hoặc xảy ra sau một hành động, sự kiện hoặc tình huống trước đó, với mối liên kết rõ ràng giữa cái trước và cái sau.

Ví dụ:

The film follows on from the original. (Bộ phim bắt nguồn từ bản gốc.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Follow on from

1. Cấu trúc

Follow on from + something: Tiếp nối, xảy ra sau một sự kiện, tình huống hoặc hành động đã được đề cập trước đó.

2. Cách sử dụng

Follow on from thường được dùng để nói về một sự kiện, hành động hoặc kết quả xảy ra sau một sự kiện khác đã được đề cập trước đó. Nó nhấn mạnh sự tiếp nối hoặc phát triển từ một điểm khởi đầu.

Ví dụ:

The new regulations follow on from the changes introduced last year.
(Những quy định mới tiếp nối từ các thay đổi được đưa ra vào năm ngoái.)

The team's success in the tournament followed on from their victory in the local league.
(Thành công của đội bóng trong giải đấu tiếp nối từ chiến thắng của họ ở giải đấu địa phương.)

The discussion on climate change follows on from the previous meeting about environmental policies.
(Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu tiếp nối từ cuộc họp trước về chính sách môi trường.)

Her career in law followed on from her studies in political science.
(Sự nghiệp của cô ấy trong ngành luật tiếp nối từ việc học của cô ấy trong lĩnh vực khoa học chính trị.)

The new project will follow on from the current one, focusing on different aspects of the issue.
(Dự án mới sẽ tiếp nối từ dự án hiện tại, tập trung vào các khía cạnh khác của vấn đề.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Follow on from

1. Từ đồng nghĩa

Proceed from: Tiếp tục từ.

Come after: Xảy ra sau.

Result from: Kết quả từ.

2. Từ trái nghĩa

Precede: Xảy ra trước.

Interrupt: Gián đoạn.

Stop: Dừng lại.

1 152 05/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: