Get down là gì? Tất tần tật về get down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 212 08/03/2025


Get down

I. Định nghĩa Get down

get down: Làm ai đó buồn, thất vọng, kiệt sức/ Ghi chép, ghi âm/ Nuốt xuống/ Xuống xe/ Rời bàn sau khi ăn/ Giảm đi Có quan hệ tình dục với

Get down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận hoặc đạt được.

Down: Trạng từ, chỉ sự di chuyển xuống, hạ xuống hoặc chỉ sự giảm bớt.

Get down có nghĩa là:

- Đi xuống, hạ xuống hoặc cúi xuống.

- Bắt đầu làm việc gì đó một cách nghiêm túc, đặc biệt là khi phải hoàn thành công việc hay nhiệm vụ.

- Trở nên buồn hoặc thất vọng (thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc).

Ví dụ:

The miserable weather in winter really GETS me DOWN. (Cái thời tiết khắc nghiệt này của mùa đông thực sự làm tôi kiệt sức.)

I couldn't GET DOWN everything he said. (Tôi không thể ghi chép lại được những gì mà anh ấy nói.)

The medicine tasted horrible and it was difficult to GET it DOWN. (Vị của viên thuốc này thật kinh khủng và thật khó cho tôi để nuốt nó xuống.)

The trained pulled in and we GOT DOWN. (Con tàu đã vào ga và chúng tôi xuống tàu.)

When we had finished dinner, the children asked if they could GET DOWN. (Khi chúng tôi kết thúc bữa ăn, lũ trẻ hỏi chúng tôi xem chúng có được rời bàn ăn không.)

The doctor says I my GET my cholesterol levels DOWN. (Bác sĩ nói rằng tôi đã làm giảm được lượng cholesterol trong cơ thể.)

They GOT DOWN at the party last week. (Tôi đã quan hệ tình dục ở buổi tiệc tuần trước.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get down

1. Cấu trúc

Get down + to + Noun (bắt đầu làm việc gì đó)

Get down + Verb-ing (hành động cúi xuống hoặc hạ xuống)

Ví dụ: "Let's get down to work!" (Hãy bắt tay vào công việc đi!)

2. Cách sử dụng

Get down có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

- Khi bạn nói về việc di chuyển xuống hoặc cúi xuống.

- Khi bạn bắt đầu làm việc gì đó một cách nghiêm túc.

- Khi bạn cảm thấy buồn hoặc thất vọng.

Ví dụ:

  • "I need to get down from this ladder carefully."
    (Tôi cần phải xuống từ chiếc thang này một cách cẩn thận.)

  • "We need to get down to business and finish this project."
    (Chúng ta cần bắt tay vào công việc và hoàn thành dự án này.)

  • "Don’t let this failure get you down."
    (Đừng để thất bại này làm bạn buồn.)

  • "Let’s get down to the details of the plan."
    (Hãy bắt đầu đi vào chi tiết của kế hoạch.)

  • "The teacher asked the students to get down to their assignments."
    (Giáo viên yêu cầu học sinh bắt đầu làm bài tập của họ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get down

1. Từ đồng nghĩa

Crouch down: Cúi xuống.

Start working: Bắt đầu làm việc.

Get to work: Bắt tay vào công việc.

2. Từ trái nghĩa

Get up: Đứng dậy, đứng lên.

Lift up: Nâng lên.

Cheer up: Làm vui lên, phấn chấn lên.

1 212 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: