Open up là gì? Tất tần tật về Open up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Open up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 117 28/03/2025


Open up

I. Định nghĩa Open up

Open up: Bắt đầu nói chuyện tự do về một cái gì đó / Mở cửa hàng hoặc kinh doanh trong ngày / Cho phép hàng hóa vào thị trường

Open up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Open: Động từ có nghĩa là mở hoặc làm cho cái gì đó không còn bị đóng lại.

  • Up: Giới từ, trong cụm từ này có thể chỉ ra hành động làm một cái gì đó trở nên dễ dàng tiếp cận, hoặc có thể chỉ hành động mở rộng, chia sẻ.

Định nghĩa Open up:

  • Open up (mở ra): Là hành động mở một cái gì đó, chẳng hạn như cửa, hộp, hoặc một không gian.

  • Open up (chia sẻ cảm xúc hoặc thông tin): Là khi ai đó bắt đầu chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ hoặc những điều riêng tư mà họ đã giữ kín.

Ví dụ:

She hates to OPEN UP and discuss her feelings. Cô ấy ghét việc nói chuyện tự do và bàn luận về cảm nhận của cô ấy.

They OPEN UP at seven in the morning. Họ mở cửa hàng lúc bảy giờ buổi sáng.

Before they joined the WTO, they had to OPEN UP their markets. Trước khi họ tham gia WTO (tổ chức thương mại quốc tế), họ phải mở cửa cho phép hàng hóa vào thị trường của họ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Open up

1. Cấu trúc

Open up có thể đi kèm với tân ngữ (noun), cụm danh từ, hoặc mệnh đề (clause) tùy vào ngữ cảnh

*) Open up + [danh từ] (thường là đối tượng hoặc không gian)

*) Open up + [cảm xúc, suy nghĩ, vấn đề].

2. Cách sử dụng

  • Mở ra một vật thể: Chỉ hành động mở một cái gì đó.

  • Chia sẻ cảm xúc hoặc thông tin: Chỉ hành động bắt đầu chia sẻ thông tin cá nhân, cảm xúc hoặc suy nghĩ.

Ví dụ:

"She opened up the box and found a letter inside."

(Cô ấy mở chiếc hộp và tìm thấy một lá thư bên trong.)

"After a few drinks, he finally opened up about his childhood."

(Sau vài ly rượu, cuối cùng anh ấy cũng chia sẻ về thời thơ ấu của mình.)

"I need you to open up the new software and test it for bugs."

(Tôi cần bạn mở phần mềm mới và kiểm tra lỗi.)

"She was shy at first, but eventually, she opened up and talked about her dreams."

(Cô ấy ngại ngùng lúc đầu, nhưng cuối cùng cô ấy cũng mở lòng và nói về ước mơ của mình.)

"Can you open up the windows? It's really hot in here."

(Bạn có thể mở cửa sổ không? Nóng quá ở đây.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Open up

1. Từ đồng nghĩa

Reveal: Tiết lộ, làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng.

Ví dụ: "He revealed the truth about the situation."
(Anh ấy đã tiết lộ sự thật về tình huống.)

Disclose: Chia sẻ, tiết lộ thông tin.

Ví dụ: "She disclosed her plans for the future."
(Cô ấy đã tiết lộ kế hoạch cho tương lai.)

Unveil: Phô bày, làm lộ ra.

Ví dụ: "The company unveiled their new product line yesterday."
(Công ty đã công bố dòng sản phẩm mới của họ vào ngày hôm qua.)

2. Từ trái nghĩa

Close up: Đóng lại, làm cho cái gì đó không còn mở.

Ví dụ: "Please close up the shop before you leave."
(Hãy đóng cửa hàng lại trước khi bạn rời đi.)

Shut down: Dừng hoạt động hoặc ngừng mở cửa.

Ví dụ: "The café shut down after many years of business."
(Quán cà phê đã đóng cửa sau nhiều năm hoạt động.)

Keep to oneself: Giữ kín, không chia sẻ thông tin hay cảm xúc.

Ví dụ: "He tends to keep his problems to himself."
(Anh ấy có xu hướng giữ kín các vấn đề của mình.)

1 117 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: