Open up là gì? Tất tần tật về Open up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Open up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Open up
I. Định nghĩa Open up
Open up: Bắt đầu nói chuyện tự do về một cái gì đó / Mở cửa hàng hoặc kinh doanh trong ngày / Cho phép hàng hóa vào thị trường
Open up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Open: Động từ có nghĩa là mở hoặc làm cho cái gì đó không còn bị đóng lại.
-
Up: Giới từ, trong cụm từ này có thể chỉ ra hành động làm một cái gì đó trở nên dễ dàng tiếp cận, hoặc có thể chỉ hành động mở rộng, chia sẻ.
→ Định nghĩa Open up:
-
Open up (mở ra): Là hành động mở một cái gì đó, chẳng hạn như cửa, hộp, hoặc một không gian.
-
Open up (chia sẻ cảm xúc hoặc thông tin): Là khi ai đó bắt đầu chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ hoặc những điều riêng tư mà họ đã giữ kín.
Ví dụ:
She hates to OPEN UP and discuss her feelings. Cô ấy ghét việc nói chuyện tự do và bàn luận về cảm nhận của cô ấy.
They OPEN UP at seven in the morning. Họ mở cửa hàng lúc bảy giờ buổi sáng.
Before they joined the WTO, they had to OPEN UP their markets. Trước khi họ tham gia WTO (tổ chức thương mại quốc tế), họ phải mở cửa cho phép hàng hóa vào thị trường của họ.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Open up
1. Cấu trúc
Open up có thể đi kèm với tân ngữ (noun), cụm danh từ, hoặc mệnh đề (clause) tùy vào ngữ cảnh
*) Open up + [danh từ] (thường là đối tượng hoặc không gian)
*) Open up + [cảm xúc, suy nghĩ, vấn đề].
2. Cách sử dụng
-
Mở ra một vật thể: Chỉ hành động mở một cái gì đó.
-
Chia sẻ cảm xúc hoặc thông tin: Chỉ hành động bắt đầu chia sẻ thông tin cá nhân, cảm xúc hoặc suy nghĩ.
Ví dụ:
"She opened up the box and found a letter inside."
(Cô ấy mở chiếc hộp và tìm thấy một lá thư bên trong.)
"After a few drinks, he finally opened up about his childhood."
(Sau vài ly rượu, cuối cùng anh ấy cũng chia sẻ về thời thơ ấu của mình.)
"I need you to open up the new software and test it for bugs."
(Tôi cần bạn mở phần mềm mới và kiểm tra lỗi.)
"She was shy at first, but eventually, she opened up and talked about her dreams."
(Cô ấy ngại ngùng lúc đầu, nhưng cuối cùng cô ấy cũng mở lòng và nói về ước mơ của mình.)
"Can you open up the windows? It's really hot in here."
(Bạn có thể mở cửa sổ không? Nóng quá ở đây.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Open up
1. Từ đồng nghĩa
Reveal: Tiết lộ, làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng.
Ví dụ: "He revealed the truth about the situation."
(Anh ấy đã tiết lộ sự thật về tình huống.)
Disclose: Chia sẻ, tiết lộ thông tin.
Ví dụ: "She disclosed her plans for the future."
(Cô ấy đã tiết lộ kế hoạch cho tương lai.)
Unveil: Phô bày, làm lộ ra.
Ví dụ: "The company unveiled their new product line yesterday."
(Công ty đã công bố dòng sản phẩm mới của họ vào ngày hôm qua.)
2. Từ trái nghĩa
Close up: Đóng lại, làm cho cái gì đó không còn mở.
Ví dụ: "Please close up the shop before you leave."
(Hãy đóng cửa hàng lại trước khi bạn rời đi.)
Shut down: Dừng hoạt động hoặc ngừng mở cửa.
Ví dụ: "The café shut down after many years of business."
(Quán cà phê đã đóng cửa sau nhiều năm hoạt động.)
Keep to oneself: Giữ kín, không chia sẻ thông tin hay cảm xúc.
Ví dụ: "He tends to keep his problems to himself."
(Anh ấy có xu hướng giữ kín các vấn đề của mình.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)