Talk back là gì? Tất tần tật về Talk back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Talk back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 80 10/04/2025


Talk back

I. Định nghĩa Talk back

Talk back: Phản ứng một cách thô bạo

Talk back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: Talk – nói

  • Trạng từ/phó từ: Back – trở lại (ở đây mang nghĩa “đáp lại”)

Ghép lại thành: Talk back → nói đáp lại, nhưng thường là nói hỗn, cãi lại người có quyền hoặc lớn hơn (như bố mẹ, thầy cô, sếp…).

Ví dụ:

The teacher was angry because the pupil TALKED BACK to her. Giáo viên rất tức giận bởi học sinh phản ứng lại dữ dội với những gì cô ấy nói.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Talk back

1. Cấu trúc

Talk back + to someone

2. Cách sử dụng

Dùng khi nói về:

  • Trẻ con cãi lại người lớn

  • Nhân viên tranh cãi với sếp

  • Ai đó có thái độ chống đối lời dạy bảo

Không dùng trong ngữ cảnh trò chuyện thông thường.

Ví dụ:

  • Don’t talk back to your parents!
    (Đừng có cãi lại bố mẹ!)

  • The student was punished for talking back to the teacher.
    (Học sinh đó bị phạt vì cãi lại giáo viên.)

  • She always talks back when someone criticizes her.
    (Cô ấy luôn cãi lại khi có ai chỉ trích mình.)

  • If you talk back again, you’ll be grounded.
    (Nếu con còn cãi lại nữa, sẽ bị phạt không được ra ngoài.)

  • He got in trouble for talking back during the meeting.
    (Anh ấy gặp rắc rối vì cãi lại trong cuộc họp.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Talk back

1. Từ đồng nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Answer back The child answered back rudely. (Đứa bé trả treo một cách hỗn láo.)
Retort (trả lời vặn lại) She retorted sharply when blamed. (Cô ấy đáp lại một cách sắc bén khi bị đổ lỗi.)

2. Từ trái nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Obey (vâng lời) He obeys his parents without question. (Cậu ấy vâng lời bố mẹ mà không thắc mắc.)
Keep silent (giữ im lặng) She kept silent even when unfairly accused. (Cô ấy im lặng dù bị buộc tội không công bằng.)

1 80 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: