Write in là gì? Tất tần tật về Write in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Write in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 49 04/04/2025


Write in

I. Định nghĩa Write in

Write in: Gửi thư đến đài truyền hình

Write in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Write (động từ): Viết.

  • In (giới từ): Vào, trong.

Định nghĩa Write in:

  • Viết thư hoặc thông điệp (thường là cho một tổ chức hoặc chương trình) để yêu cầu hoặc cung cấp thông tin. Ví dụ: viết thư cho một chương trình truyền hình để tham gia hoặc trả lời câu hỏi.

  • Ghi vào (cái gì đó), như khi viết vào một biểu mẫu, tài liệu, hoặc nhật ký.

  • Tham gia vào một cuộc thi hoặc chương trình bằng cách viết thư hoặc gửi thông tin.

Ví dụ:

They asked viewers to WRITE IN with their opinions and suggestions. Họ yêu cầu người xem viết thư gửi đến đài truyền hình nhưng ý kiến và gợi ý của họ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Write in

1. Cấu trúc

  • S + write in + to + someone/something: Viết thư gửi đến ai đó hoặc một tổ chức.

  • S + write in + (something): Ghi vào một tài liệu hoặc biểu mẫu.

2. Cách sử dụng

Write in thường được sử dụng khi bạn muốn gửi thư hoặc thông điệp cho ai đó hoặc ghi vào một cái gì đó. Nó cũng có thể được dùng trong các tình huống khi bạn tham gia vào một cuộc thi hoặc chương trình.

Ví dụ:

  • I need to write in to the magazine to enter the competition.
    (Tôi cần viết thư gửi đến tạp chí để tham gia cuộc thi.)

  • She wrote in a question to the talk show.
    (Cô ấy đã viết câu hỏi gửi đến chương trình trò chuyện.)

  • Please write in your name and address on the form.
    (Vui lòng viết tên và địa chỉ của bạn vào mẫu đơn.)

  • He decided to write in to complain about the poor service.
    (Anh ấy quyết định viết thư gửi để phàn nàn về dịch vụ kém.)

  • You must write in by Friday to be considered for the job.
    (Bạn phải viết thư gửi trước thứ Sáu để được xem xét cho công việc.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Write in

1. Từ đồng nghĩa

Send in: Gửi vào, gửi đi.

Example: You can send in your application online. (Bạn có thể gửi đơn xin việc qua mạng.)

Submit: Nộp, gửi đi (thường là một tài liệu hoặc thông tin).

Example: Please submit your report by the end of the day. (Vui lòng nộp báo cáo của bạn trước cuối ngày.)

Mail: Gửi thư.

Example: I need to mail this letter to my friend. (Tôi cần gửi bức thư này cho bạn tôi.)

2. Từ trái nghĩa

Withdraw: Rút lại, hủy bỏ.

Example: She withdrew her application after reconsidering. (Cô ấy đã rút lại đơn xin việc sau khi suy nghĩ lại.)

Ignore: Phớt lờ, không chú ý đến.

Example: He ignored the instructions and did the task his own way. (Anh ta đã phớt lờ hướng dẫn và làm công việc theo cách của mình.)

1 49 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: