Go for it là gì? Tất tần tật về go for it
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go for it từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Go for it
I. Định nghĩa Go for it
go for it: Quyết đoán, sẵn sàng hành động
Go for it là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Go (động từ) + for (giới từ) + it (đại từ chỉ sự việc hoặc hành động)
Cấu trúc đơn giản: Go for it có thể được sử dụng như một câu mệnh lệnh, khuyến khích ai đó hành động hoặc thử điều gì đó.
→→ Go for it có nghĩa là "Hãy làm đi!" hoặc "Cứ thử đi!" – đây là cách để khuyến khích ai đó thực hiện điều họ đang định làm, đặc biệt là khi có chút lo lắng hoặc do dự.
→ Nó có thể thể hiện sự ủng hộ, động viên ai đó hành động ngay lập tức mà không chần chừ.
Ví dụ:
He was not always successful, but whatever he tried to do he would always GO FOR IT. (Anh ấy luôn không thành công nhưng bất cứ cái gì anh ấy cố gắng làm, anh ấy đều rất quyết đoán.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Go for it
1. Cấu trúc
S + go for it: Câu khuyến khích ai đó hành động.
Đây là câu mệnh lệnh trong đó "go" có nghĩa là hành động hoặc tiếp tục làm việc gì đó, "for it" chỉ mục tiêu hoặc việc cần làm.
Ví dụ: "You should go for it!" (Bạn nên thử đi!)
2. Cách sử dụng
- Go for it được dùng khi bạn muốn khuyến khích ai đó dám thử hoặc quyết định làm điều gì đó, đặc biệt là khi họ có chút nghi ngờ hoặc lo lắng về kết quả.
- Ví dụ: Khi ai đó phân vân trước một cơ hội, bạn có thể nói: "Go for it!"
Ví dụ:
"I think you should go for it and apply for the job!"
(Tôi nghĩ bạn nên thử và nộp đơn cho công việc đó!)
"Don't be afraid to take risks. Go for it!"
(Đừng sợ mạo hiểm. Hãy thử đi!)
"He’s thinking about asking her out. I told him to go for it!"
(Anh ấy đang nghĩ đến việc mời cô ấy đi chơi. Tôi bảo anh ấy cứ thử đi!)
"This is your chance, go for it!"
(Đây là cơ hội của bạn, hãy nắm bắt lấy!)
"I’m nervous about the race, but I’m going to go for it!"
(Tôi cảm thấy lo lắng về cuộc đua, nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức!)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go for it
1. Từ đồng nghĩa
Give it a try (Thử làm điều gì đó)
Ví dụ: "If you want to be successful, just give it a try!"
(Nếu bạn muốn thành công, cứ thử làm đi!)
Go ahead (Tiến hành làm điều gì đó)
Ví dụ: "You have my blessing, go ahead and do it!"
(Bạn có sự chúc phúc của tôi, cứ làm đi!)
Take the plunge (Quyết định làm điều gì đó lớn hoặc mạo hiểm)
Ví dụ: "After much thought, she finally decided to take the plunge and move abroad."
(Sau nhiều suy nghĩ, cô ấy cuối cùng đã quyết định mạo hiểm và chuyển ra nước ngoài.)
2. Từ trái nghĩa
Hold back (Kìm lại, do dự)
Ví dụ: "Don't hold back, go for it!"
(Đừng do dự, hãy thử đi!)
Hesitate (Do dự, phân vân)
Ví dụ: "He hesitated before making the decision to speak up."
(Anh ấy đã do dự trước khi quyết định lên tiếng.)
Play it safe (Cẩn thận, không mạo hiểm)
Ví dụ: "She played it safe and didn't take the job offer."
(Cô ấy đã chọn phương án an toàn và không nhận lời mời công việc.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)