Go for it là gì? Tất tần tật về go for it

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go for it từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 123 12/03/2025


Go for it

I. Định nghĩa Go for it

go for it: Quyết đoán, sẵn sàng hành động

Go for it là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + for (giới từ) + it (đại từ chỉ sự việc hoặc hành động)

Cấu trúc đơn giản: Go for it có thể được sử dụng như một câu mệnh lệnh, khuyến khích ai đó hành động hoặc thử điều gì đó.

Go for it có nghĩa là "Hãy làm đi!" hoặc "Cứ thử đi!" – đây là cách để khuyến khích ai đó thực hiện điều họ đang định làm, đặc biệt là khi có chút lo lắng hoặc do dự.

Nó có thể thể hiện sự ủng hộ, động viên ai đó hành động ngay lập tức mà không chần chừ.

Ví dụ:

He was not always successful, but whatever he tried to do he would always GO FOR IT. (Anh ấy luôn không thành công nhưng bất cứ cái gì anh ấy cố gắng làm, anh ấy đều rất quyết đoán.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go for it

1. Cấu trúc

S + go for it: Câu khuyến khích ai đó hành động.

Đây là câu mệnh lệnh trong đó "go" có nghĩa là hành động hoặc tiếp tục làm việc gì đó, "for it" chỉ mục tiêu hoặc việc cần làm.

Ví dụ: "You should go for it!" (Bạn nên thử đi!)

2. Cách sử dụng

- Go for it được dùng khi bạn muốn khuyến khích ai đó dám thử hoặc quyết định làm điều gì đó, đặc biệt là khi họ có chút nghi ngờ hoặc lo lắng về kết quả.

- Ví dụ: Khi ai đó phân vân trước một cơ hội, bạn có thể nói: "Go for it!"

Ví dụ:

"I think you should go for it and apply for the job!"
(Tôi nghĩ bạn nên thử và nộp đơn cho công việc đó!)

"Don't be afraid to take risks. Go for it!"
(Đừng sợ mạo hiểm. Hãy thử đi!)

"He’s thinking about asking her out. I told him to go for it!"
(Anh ấy đang nghĩ đến việc mời cô ấy đi chơi. Tôi bảo anh ấy cứ thử đi!)

"This is your chance, go for it!"
(Đây là cơ hội của bạn, hãy nắm bắt lấy!)

"I’m nervous about the race, but I’m going to go for it!"
(Tôi cảm thấy lo lắng về cuộc đua, nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức!)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go for it

1. Từ đồng nghĩa

Give it a try (Thử làm điều gì đó)
Ví dụ: "If you want to be successful, just give it a try!"
(Nếu bạn muốn thành công, cứ thử làm đi!)

Go ahead (Tiến hành làm điều gì đó)
Ví dụ: "You have my blessing, go ahead and do it!"
(Bạn có sự chúc phúc của tôi, cứ làm đi!)

Take the plunge (Quyết định làm điều gì đó lớn hoặc mạo hiểm)
Ví dụ: "After much thought, she finally decided to take the plunge and move abroad."
(Sau nhiều suy nghĩ, cô ấy cuối cùng đã quyết định mạo hiểm và chuyển ra nước ngoài.)

2. Từ trái nghĩa

Hold back (Kìm lại, do dự)
Ví dụ: "Don't hold back, go for it!"
(Đừng do dự, hãy thử đi!)

Hesitate (Do dự, phân vân)
Ví dụ: "He hesitated before making the decision to speak up."
(Anh ấy đã do dự trước khi quyết định lên tiếng.)

Play it safe (Cẩn thận, không mạo hiểm)
Ví dụ: "She played it safe and didn't take the job offer."
(Cô ấy đã chọn phương án an toàn và không nhận lời mời công việc.)

1 123 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: