Get behind with là gì? Tất tần tật về get behind with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get behind with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 207 08/03/2025


Get behind with

I. Định nghĩa Get behind with

get behind with: Trả chậm tiền trả góp cho thứ gì đó

Get behind with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận hoặc đạt được.

Behind: Giới từ hoặc trạng từ, chỉ vị trí phía sau hoặc sự tụt lại phía sau.

With: Giới từ, chỉ sự liên kết với đối tượng hoặc tình huống.

Get behind with có nghĩa là bị chậm lại, tụt lại trong việc làm hoặc không hoàn thành công việc đúng hạn. Nó thường được sử dụng khi một người không thể hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ trong thời gian đã định, dẫn đến sự tụt lại về tiến độ.

Ví dụ:

If you GET BEHIND WITH mortgage payments, you might lose your home. (Nếu bạn chậm trễ trong việc trả khoản thanh toán thế chấp, bạn có thể bị mất nhà đó.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get behind with

1. Cấu trúc

Get behind with + Noun (hoặc cụm danh từ chỉ công việc, nhiệm vụ, v.v.)

Ví dụ: "I got behind with my homework because of a family emergency." (Tôi bị tụt lại trong bài tập về nhà vì một sự cố gia đình.)

2. Cách sử dụng

Get behind with được sử dụng khi bạn không hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ đúng hạn, gây ra sự tụt lại hoặc chậm tiến độ. Cụm từ này đặc biệt phổ biến trong các tình huống liên quan đến công việc, học tập, hoặc những trách nhiệm cần hoàn thành theo một thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • "I got behind with my work due to a personal issue."
    (Tôi bị tụt lại trong công việc vì một vấn đề cá nhân.)

  • "She got behind with her project and had to work extra hours to catch up."
    (Cô ấy bị tụt lại trong dự án và phải làm thêm giờ để đuổi kịp.)

  • "He got behind with his assignments, so he had to stay up late to finish them."
    (Anh ấy bị tụt lại với các bài tập, nên anh ấy phải thức khuya để hoàn thành chúng.)

  • "Due to illness, I got behind with my studies and had to catch up during the break."
    (Vì bị ốm, tôi bị tụt lại trong việc học và phải cố gắng bắt kịp trong kỳ nghỉ.)

  • "We got behind with the construction project because of bad weather."
    (Chúng tôi bị tụt lại trong dự án xây dựng vì thời tiết xấu.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get behind with

1. Từ đồng nghĩa

Fall behind: Tụt lại, không kịp tiến độ.

Lag behind: Chậm lại, tụt lại phía sau.

Get behind schedule: Bị chậm tiến độ.

2. Từ trái nghĩa

Catch up: Đuổi kịp, bắt kịp.

Keep up: Giữ kịp, duy trì tốc độ.

Stay on track: Giữ đúng tiến độ.

1 207 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: