Go on là gì? Tất tần tật về go on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 150 12/03/2025


Go on

I. Định nghĩa Go on

go on: Tiếp tục/ Xảy ra, diễn ra/ Bắt đầu làm gì, nói gì đó/ Được hướng dẫn/ Gần một khoảng thời gian xác định/ Tiến hành/ Dành tiền/ Bắt đầu hoạt động

Go on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + on (giới từ chỉ sự tiếp tục, sự thay đổi trạng thái)

"Go" là động từ chỉ hành động di chuyển hoặc diễn ra, còn "on" chỉ sự tiếp tục của hành động hoặc sự diễn ra của sự kiện.

Go on có thể có nhiều nghĩa khác nhau:

Tiếp tục: Dùng để diễn tả việc tiếp tục một hành động, quá trình hoặc sự kiện.

Xảy ra: Diễn tả một sự kiện hoặc tình huống xảy ra.

Bắt đầu hoặc tiếp tục một hoạt động: Thường dùng để miêu tả hành động bắt đầu hoặc tiếp tục, như một bài giảng, câu chuyện, hoặc chương trình.

Tiến hành (công việc, kế hoạch): Khi một kế hoạch, công việc, hoặc dự án tiếp tục hoặc được thực hiện.

Lưu ý hoặc khích lệ (đặc biệt là trong đối thoại): Dùng trong giao tiếp để yêu cầu ai đó tiếp tục nói hoặc làm.

Ví dụ:

He WENT ON and ON talking and I was so bored. (Anh ta tiếp tục nói, tôi đã chán ngấy rồi.)

There are loads of people out in the street; what's GOING ON? (Có rất nhiều người đổ xô ra đường, chuyện gì đang diễn ra vậy?)

She WENT ON the film when she met him. (Cô ấy nói về bộ phim khi gặp anh ấy.)

The investigators have no clues to GO ON. (Các điều tra viên không biết hướng dẫn như thế nào.)

It's GOING ON ten years since we met. (Đã 10 năm kể từ lần đầu chúng ta gặp nhau.)

They asked me how the project was GOING ON. (Họ hỏi tôi xem dự án diễn ra như thế nào rồi.)

Most of my salary GOES ON my mortgage repayments. (Hầu hết tiền lương tôi dành cho khoản hoàn trả thế chấp.)

The alarm GOES ON when you close the front door. (Chuông báo hoạt động khi bạn đóng cửa đằng trước.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go on

1. Cấu trúc

S + go on: Diễn tả hành động tiếp tục.

S + go on + with + N: Diễn tả việc tiếp tục làm một việc gì đó.

S + go on + to do something: Diễn tả hành động tiếp theo sau một sự kiện.

Go on + (for a period of time): Diễn tả sự tiếp diễn trong một khoảng thời gian.

2. Cách sử dụng

- "Go on" thường được dùng để miêu tả sự tiếp diễn của hành động, sự kiện hoặc tình huống. Cụm từ này có thể áp dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thông thường.

- Cũng có thể dùng để khích lệ người khác tiếp tục nói hoặc làm một việc nào đó, đặc biệt là khi họ đang ngập ngừng.

Ví dụ:

"The meeting went on for two hours."
(Cuộc họp kéo dài hai giờ.)

"Please go on with your story."
(Xin vui lòng tiếp tục câu chuyện của bạn.)

"What’s going on here?"
(Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?)

"The concert will go on despite the rain."
(Buổi hòa nhạc sẽ tiếp tục mặc dù có mưa.)

"After discussing the issue, they went on to plan the next steps."
(Sau khi thảo luận vấn đề, họ tiếp tục lên kế hoạch cho các bước tiếp theo.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go on

1. Từ đồng nghĩa

Continue (tiếp tục)
Ví dụ: "Please continue with your explanation."
(Xin vui lòng tiếp tục giải thích của bạn.)

Proceed (tiến hành)
Ví dụ: "Let's proceed with the meeting."
(Hãy tiến hành cuộc họp.)

Carry on (tiếp tục)
Ví dụ: "She carried on working despite the difficulties."
(Cô ấy tiếp tục làm việc mặc dù gặp khó khăn.)

Keep going (tiếp tục đi)
Ví dụ: "Keep going, you're almost there!"
(Tiếp tục đi, bạn gần đến rồi!)

2. Từ trái nghĩa

Stop (dừng lại)
Ví dụ: "You should stop talking and listen to the teacher."
(Bạn nên dừng lại và lắng nghe giáo viên.)

Halt (ngừng)
Ví dụ: "The workers halted their work when it started raining."
(Những công nhân đã ngừng làm việc khi trời bắt đầu mưa.)

Cease (ngừng)
Ví dụ: "The rain ceased after an hour."
(Cơn mưa đã ngừng sau một giờ.)

1 150 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: