Go on là gì? Tất tần tật về go on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Go on
I. Định nghĩa Go on
go on: Tiếp tục/ Xảy ra, diễn ra/ Bắt đầu làm gì, nói gì đó/ Được hướng dẫn/ Gần một khoảng thời gian xác định/ Tiến hành/ Dành tiền/ Bắt đầu hoạt động
Go on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Go (động từ) + on (giới từ chỉ sự tiếp tục, sự thay đổi trạng thái)
"Go" là động từ chỉ hành động di chuyển hoặc diễn ra, còn "on" chỉ sự tiếp tục của hành động hoặc sự diễn ra của sự kiện.
→ Go on có thể có nhiều nghĩa khác nhau:
Tiếp tục: Dùng để diễn tả việc tiếp tục một hành động, quá trình hoặc sự kiện.
Xảy ra: Diễn tả một sự kiện hoặc tình huống xảy ra.
Bắt đầu hoặc tiếp tục một hoạt động: Thường dùng để miêu tả hành động bắt đầu hoặc tiếp tục, như một bài giảng, câu chuyện, hoặc chương trình.
Tiến hành (công việc, kế hoạch): Khi một kế hoạch, công việc, hoặc dự án tiếp tục hoặc được thực hiện.
Lưu ý hoặc khích lệ (đặc biệt là trong đối thoại): Dùng trong giao tiếp để yêu cầu ai đó tiếp tục nói hoặc làm.
Ví dụ:
He WENT ON and ON talking and I was so bored. (Anh ta tiếp tục nói, tôi đã chán ngấy rồi.)
There are loads of people out in the street; what's GOING ON? (Có rất nhiều người đổ xô ra đường, chuyện gì đang diễn ra vậy?)
She WENT ON the film when she met him. (Cô ấy nói về bộ phim khi gặp anh ấy.)
The investigators have no clues to GO ON. (Các điều tra viên không biết hướng dẫn như thế nào.)
It's GOING ON ten years since we met. (Đã 10 năm kể từ lần đầu chúng ta gặp nhau.)
They asked me how the project was GOING ON. (Họ hỏi tôi xem dự án diễn ra như thế nào rồi.)
Most of my salary GOES ON my mortgage repayments. (Hầu hết tiền lương tôi dành cho khoản hoàn trả thế chấp.)
The alarm GOES ON when you close the front door. (Chuông báo hoạt động khi bạn đóng cửa đằng trước.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Go on
1. Cấu trúc
S + go on: Diễn tả hành động tiếp tục.
S + go on + with + N: Diễn tả việc tiếp tục làm một việc gì đó.
S + go on + to do something: Diễn tả hành động tiếp theo sau một sự kiện.
Go on + (for a period of time): Diễn tả sự tiếp diễn trong một khoảng thời gian.
2. Cách sử dụng
- "Go on" thường được dùng để miêu tả sự tiếp diễn của hành động, sự kiện hoặc tình huống. Cụm từ này có thể áp dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thông thường.
- Cũng có thể dùng để khích lệ người khác tiếp tục nói hoặc làm một việc nào đó, đặc biệt là khi họ đang ngập ngừng.
Ví dụ:
"The meeting went on for two hours."
(Cuộc họp kéo dài hai giờ.)
"Please go on with your story."
(Xin vui lòng tiếp tục câu chuyện của bạn.)
"What’s going on here?"
(Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?)
"The concert will go on despite the rain."
(Buổi hòa nhạc sẽ tiếp tục mặc dù có mưa.)
"After discussing the issue, they went on to plan the next steps."
(Sau khi thảo luận vấn đề, họ tiếp tục lên kế hoạch cho các bước tiếp theo.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go on
1. Từ đồng nghĩa
Continue (tiếp tục)
Ví dụ: "Please continue with your explanation."
(Xin vui lòng tiếp tục giải thích của bạn.)
Proceed (tiến hành)
Ví dụ: "Let's proceed with the meeting."
(Hãy tiến hành cuộc họp.)
Carry on (tiếp tục)
Ví dụ: "She carried on working despite the difficulties."
(Cô ấy tiếp tục làm việc mặc dù gặp khó khăn.)
Keep going (tiếp tục đi)
Ví dụ: "Keep going, you're almost there!"
(Tiếp tục đi, bạn gần đến rồi!)
2. Từ trái nghĩa
Stop (dừng lại)
Ví dụ: "You should stop talking and listen to the teacher."
(Bạn nên dừng lại và lắng nghe giáo viên.)
Halt (ngừng)
Ví dụ: "The workers halted their work when it started raining."
(Những công nhân đã ngừng làm việc khi trời bắt đầu mưa.)
Cease (ngừng)
Ví dụ: "The rain ceased after an hour."
(Cơn mưa đã ngừng sau một giờ.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)