Knock down là gì? Tất tần tật về Knock down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Knock down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 34 27/03/2025


Knock down

I. Định nghĩa Knock down

Knock down: Phá hủy / Đánh hoặc gây thương tích cho ai đó

Knock down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Knock (động từ): "Knock" có nghĩa là gõ, đập vào, tác động vào một vật hoặc ai đó.

  • Down (trạng từ): "Down" có thể mang nghĩa là "xuống", "đi xuống", hoặc "hạ xuống".

Định nghĩa Knock down:

  • Knock down có thể có nghĩa là đánh đổ, hạ xuống một vật gì đó, như một đối tượng hay một tòa nhà.

  • Knock down cũng có thể có nghĩa là phá hủy hoặc làm cho không còn nguyên vẹn.

  • Knock down còn có thể mang nghĩa là giảm giá, đặc biệt trong các giao dịch hoặc bán hàng.

  • Knock down cũng có thể chỉ hành động đánh gục ai đó, đặc biệt là trong các trận đấu hoặc trong các tình huống thể thao.

Ví dụ:

They KNOCKED DOWN the old church and built a block of flats in its place. Họ phá hủy ngôi chùa cũ và xây dựng một loạt căn hộ vào vị trí của nó.

The car KNOCKED her DOWN and she broke her arm. Chiếc xe đã gây thương tích cho cô ấy, chô ấy bị gẫy tay.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Knock down

1. Cấu trúc

Knock down có thể được sử dụng với tân ngữ hoặc không có tân ngữ.

  • S + knock down + [tân ngữ]: Diễn tả hành động đánh đổ hoặc phá hủy một cái gì đó.

  • S + knock down: Có thể dùng để miêu tả hành động làm cái gì đó rơi xuống hoặc bị đánh đổ mà không cần tân ngữ.

2. Cách sử dụng

  • Knock down có thể dùng để diễn tả hành động đánh đổ hoặc làm hạ xuống một vật thể.

  • Nó cũng có thể có nghĩa là phá hủy, tiêu hủy một cái gì đó hoặc làm cho không còn nguyên vẹn.

  • Knock down còn có thể dùng để chỉ giảm giá hoặc giảm mức độ của một cái gì đó.

  • Đôi khi, knock down còn chỉ việc đánh gục ai đó trong một trận đấu, hoặc khi thi đấu thể thao.

Ví dụ:

  • The construction crew knocked down the old building to make space for a new mall.
    (Nhóm công nhân xây dựng đã đập bỏ tòa nhà cũ để làm không gian cho một trung tâm mua sắm mới.)

  • The boxer knocked down his opponent in the second round.
    (Vận động viên quyền anh đã đánh gục đối thủ trong hiệp thứ hai.)

  • The store is having a sale and has knocked down prices on many items.
    (Cửa hàng đang có chương trình giảm giá và đã giảm giá nhiều mặt hàng.)

  • The storm knocked down several trees in the park.
    (Cơn bão đã làm đổ một vài cây trong công viên.)

  • The judge knocked down the proposal due to lack of evidence.
    (Thẩm phán đã bác bỏ đề xuất vì thiếu bằng chứng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Knock down

1. Từ đồng nghĩa

  • Demolish: Phá hủy, đập bỏ.

    • Example: The old building was demolished to make room for a new highway.
      (Tòa nhà cũ đã bị phá hủy để làm chỗ cho một con đường cao tốc mới.)

  • Topple: Làm đổ, đẩy ngã.

    • Example: The wind toppled the tree during the storm.
      (Gió đã làm đổ cây trong cơn bão.)

  • Break down: Phá vỡ, hỏng.

    • Example: The old car broke down on the highway.
      (Chiếc xe cũ đã hỏng trên cao tốc.)

2. Từ trái nghĩa

  • Build up: Xây dựng, tăng lên.

    • Example: They are building up the city’s infrastructure.
      (Họ đang xây dựng cơ sở hạ tầng của thành phố.)

  • Raise: Nâng lên, đỡ lên.

    • Example: They raised the roof of the house to add another floor.
      (Họ đã nâng mái nhà để thêm một tầng nữa.)

  • Increase: Tăng lên, làm cho lớn hơn.

    • Example: The company increased the price of its products.
      (Công ty đã tăng giá sản phẩm của mình.)

1 34 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: