Finish up with là gì? Tất tần tật về finish up with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Finish up with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 127 04/03/2025


Finish up with

I. Định nghĩa Finish up with

finish up with: Làm thứ gì đó cuối cùng

Finish up with là 1 cụm động từ (Phrasalverb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

- Finish: Động từ có nghĩa là hoàn thành, kết thúc.

- Up: Phó từ có nghĩa là hoàn thành hoặc làm xong cái gì đó.

- With: Giới từ có nghĩa là liên quan đến, kết thúc một cái gì đó với một thứ khác.

Finish up with có nghĩa là kết thúc một việc gì đó liên quan đến hoặc kết thúc bằng một thứ cụ thể. Nó thường được sử dụng khi muốn nói đến việc kết thúc một hành động hay công việc có liên quan đến một đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

We attended some workshops and finished up with some gifts bringing home. (Chúng tôi tham dự vài cuộc hội thảo và kết thúc với vài món quà mang về.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Finish up with

1. Cấu trúc

S + finish up with + Noun (Hoàn thành với cái gì đó)

Ví dụ: "She finished up with the meeting and went home."

2. Cách sử dụng

- Finish up with dùng để chỉ việc hoàn thành công việc nào đó hoặc kết thúc một hoạt động liên quan đến một đối tượng cụ thể, đôi khi nhấn mạnh vào việc kết thúc theo một cách thức nhất định.

- Cụm từ này có thể áp dụng trong những tình huống như hoàn tất một cuộc gặp gỡ, một dự án, hoặc kết thúc cuộc trò chuyện.

Ví dụ:

I will finish up with my report and then we can go.

Tôi sẽ hoàn thành báo cáo của mình và sau đó chúng ta có thể đi.

She finished up with a few questions about the project.

Cô ấy kết thúc với một vài câu hỏi về dự án.

After finishing up with the meeting, we went for lunch.

Sau khi kết thúc cuộc họp, chúng tôi đi ăn trưa.

He finished up with a nice presentation at the conference.

Anh ấy kết thúc bằng một bài thuyết trình hay tại hội nghị.

They finished up with a celebratory dinner after the event.

Họ kết thúc bằng một bữa tối ăn mừng sau sự kiện.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Finish up with

1. Từ đồng nghĩa

Conclude (Kết thúc)

Wrap up (Hoàn tất)

Complete (Hoàn thành)

End (Kết thúc)

Close (Đóng lại)

2. Từ trái nghĩa

Start (Bắt đầu)

Begin (Khởi đầu)

Open (Mở đầu)

Initiate (Khởi xướng)

Commence (Bắt đầu)

1 127 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: