Key in on là gì? Tất tần tật về Key in on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Key in on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Key in on
I. Định nghĩa Key in on
Key in on: Tập trung chú ý vào
Key in on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Key (động từ): có nghĩa là "chú trọng" hoặc "tập trung vào".
-
In (trạng từ): giúp chỉ hành động đi vào hoặc hướng đến một mục tiêu.
-
On (giới từ): xác định đối tượng hoặc mục tiêu mà hành động "key in" được hướng tới.
→ Key in on có nghĩa là tập trung vào hoặc chú trọng đến một vấn đề, một chi tiết, hoặc một mục tiêu cụ thể nào đó. Cụm từ này thường dùng để chỉ việc đặc biệt chú ý hoặc ưu tiên vào một đối tượng, sự kiện hoặc chi tiết quan trọng.
Ví dụ:
They KEYED IN ON the person they believed had done it. Họ tập trung chú ý vào người mà họ tin là đã làm điều đó.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Key in on
1. Cấu trúc
Key in on + (object): Cấu trúc này mô tả việc tập trung vào hoặc chú ý đến một điều gì đó.
Ví dụ: "The manager keyed in on the team's performance." (Người quản lý đã tập trung vào hiệu suất của đội.)
2. Cách sử dụng
Key in on được sử dụng khi bạn muốn nói về việc tập trung sự chú ý vào một yếu tố đặc biệt, quan trọng hoặc cần được giải quyết. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp, công việc hoặc trong phân tích tình huống.
Ví dụ:
-
The teacher keyed in on the most important concepts for the exam. (Giáo viên tập trung vào các khái niệm quan trọng nhất cho kỳ thi.)
-
We need to key in on the customer's feedback to improve our service. (Chúng ta cần chú trọng vào phản hồi của khách hàng để cải thiện dịch vụ.)
-
During the meeting, the CEO keyed in on the company's growth strategy. (Trong cuộc họp, Giám đốc điều hành tập trung vào chiến lược phát triển của công ty.)
-
The report keys in on the latest trends in the market. (Báo cáo tập trung vào các xu hướng mới nhất trên thị trường.)
-
She keyed in on the key issues that need to be addressed immediately. (Cô ấy đã chú trọng vào các vấn đề chính cần được giải quyết ngay lập tức.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Key in on
1. Từ đồng nghĩa
-
Focus on (Tập trung vào): Có nghĩa là chú trọng vào một điều gì đó.
Ví dụ: "We need to focus on improving our customer service." (Chúng ta cần tập trung vào việc cải thiện dịch vụ khách hàng.)
-
Concentrate on (Tập trung vào): Tương tự như "focus on", có nghĩa là dành toàn bộ sự chú ý vào một việc cụ thể.
Ví dụ: "She concentrated on completing the project on time." (Cô ấy tập trung vào việc hoàn thành dự án đúng hạn.)
2. Từ trái nghĩa
-
Disregard (Bỏ qua): Có nghĩa là không chú ý hoặc không quan tâm đến điều gì.
Ví dụ: "He disregarded the details and went ahead with the plan." (Anh ta đã bỏ qua các chi tiết và tiếp tục với kế hoạch.)
-
Ignore (Lờ đi): Có nghĩa là không chú ý đến hoặc làm ngơ điều gì.
Ví dụ: "She ignored the warnings and continued working on the project." (Cô ấy lờ đi những cảnh báo và tiếp tục làm việc với dự án.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)