Snap to it là gì? Tất tần tật về Snap to it

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Snap to it từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 60 26/04/2025


Snap to it

I. Định nghĩa Snap to it

Snap to it!Làm thứ gì đó nhanh chóng

Snap to it là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Snap (động từ): mang nghĩa hành động nhanh, dứt khoát – thường dùng để chỉ sự phản ứng nhanh hoặc bắt đầu hành động ngay.

  • To it (cụm trạng từ): chỉ một nhiệm vụ, hành động hoặc việc cần làm.

Snap to it (informal, mệnh lệnh): Nhanh lên! / Làm đi! - Một cách nói không trang trọng, dùng để thúc giục ai đó bắt tay vào làm việc một cách nhanh chóng và nghiêm túc.

Ví dụ:

He had taken hours so I told him to SNAP TO IT and get it finished. Anh ấy làm nó hàng giờ liền nên tôi đã yêu cầu anh ấy làm nhanh lên và hoàn thành nó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Snap to it

1. Cấu trúc

Snap to it!

  • Cấu trúc thường thấy nhất là ở câu mệnh lệnh.

  • Gần như không cần chủ ngữ trong văn nói, chỉ là lệnh trực tiếp.

2. Cách sử dụng

  • Dùng để thúc giục ai đó hành động ngay lập tức.

  • Thường dùng trong môi trường làm việc, quân đội, hoặc tình huống gấp rút.

  • Có thể mang sắc thái cứng rắn hoặc hài hước, tùy ngữ cảnh và giọng điệu.

Ví dụ:

  • Lunch break is over, snap to it!
    → Hết giờ nghỉ trưa rồi, làm việc đi!

  • We don't have all day—snap to it!
    → Chúng ta không có cả ngày đâu — làm lẹ lên!

  • The coach yelled, "Snap to it, team!"
    → Huấn luyện viên hét lên: “Nhanh lên, cả đội!”

  • Snap to it or we’ll miss the bus.
    → Nhanh lên kẻo lỡ xe buýt đấy.

  • Come on, snap to it! We’ve got a deadline!
    → Nào, làm ngay đi! Chúng ta còn hạn chót đấy!

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Snap to it

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ + Dịch
get moving bắt đầu di chuyển/làm việc Get moving, we’re late! → Đi nhanh lên, trễ rồi!
get to work bắt đầu làm việc It’s time to get to work. → Đến giờ làm việc rồi.
hurry up nhanh lên Hurry up or we’ll be late! → Nhanh lên, không thì trễ đấy!

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ + Dịch
drag your feet lần lữa, làm chậm He’s dragging his feet on the project. → Anh ta cứ chần chừ trong việc làm dự án.
procrastinate trì hoãn Don’t procrastinate—do it now! → Đừng có trì hoãn nữa — làm ngay đi!
slack off lười biếng, lơ là Stop slacking off and get back to work. → Đừng lười biếng nữa, quay lại làm việc đi.

1 60 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: