Key on là gì? Tất tần tật về Key on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Key on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 51 27/03/2025


Key on

I. Định nghĩa Key on

Key on: Hướng đến, tập trung vào

Key on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Key (động từ) có nghĩa là nhấn mạnh, chú trọng hoặc tập trung vào một điều gì đó.
  • On (giới từ) thường chỉ một đối tượng hoặc mục tiêu mà hành động chú trọng, tập trung vào.

Key on là một cụm động từ có nghĩa là chú trọng vào hoặc tập trung vào một điều gì đó, tương tự như "key in on", nhưng "key on" thường được dùng trong các tình huống khác nhau, đặc biệt là trong các bối cảnh không chính thức hoặc khi muốn nhấn mạnh vào sự chú ý vào một yếu tố cụ thể.

Ví dụ:

We will KEY ON the opposing team's lack of skills on defense. Chúng tôi sẽ tập trung vào những kỹ năng còn thiếu sót của đội đối thủ khi phòng thủ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Key on

1. Cấu trúc

Key on + object: Cấu trúc này được sử dụng để nói về việc chú trọng hoặc tập trung vào một yếu tố hoặc mục tiêu cụ thể.

Ví dụ: "The speaker keyed on the importance of teamwork." (Diễn giả đã tập trung vào tầm quan trọng của làm việc nhóm.)

2. Cách sử dụng

Key on được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng sự chú ý hoặc hành động đang được tập trung vào một yếu tố cụ thể. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như thảo luận, bài thuyết trình, hoặc phân tích vấn đề.

Ví dụ:

  • The professor keyed on the need for further research in this area. (Giáo sư đã chú trọng vào việc cần có thêm nghiên cứu trong lĩnh vực này.)

  • During the interview, she keyed on her experience in project management. (Trong cuộc phỏng vấn, cô ấy đã tập trung vào kinh nghiệm quản lý dự án của mình.)

  • The coach keyed on improving the team's defense for the next match. (Huấn luyện viên đã chú trọng vào việc cải thiện phòng ngự của đội cho trận đấu tới.)

  • The presentation keyed on the key challenges facing the company. (Bài thuyết trình đã tập trung vào các thử thách quan trọng mà công ty đang đối mặt.)

  • We need to key on customer satisfaction if we want to increase sales. (Chúng ta cần chú trọng vào sự hài lòng của khách hàng nếu muốn tăng doanh số.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Key on

1. Từ đồng nghĩa

  • Focus on (Tập trung vào): Tương tự như "key on", chỉ sự chú trọng vào một vấn đề hoặc yếu tố cụ thể.

Ví dụ: "The teacher focused on grammar in the lesson." (Giáo viên đã tập trung vào ngữ pháp trong bài học.)

  • Concentrate on (Tập trung vào): Có nghĩa là dồn hết sự chú ý vào một điều gì đó.

Ví dụ: "We need to concentrate on improving the quality of our products." (Chúng ta cần tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm của mình.)

2. Từ trái nghĩa

  • Ignore (Lờ đi): Có nghĩa là không chú ý đến hoặc bỏ qua điều gì đó.

Ví dụ: "She ignored the details and went straight to the conclusion." (Cô ấy lờ đi các chi tiết và đi thẳng vào kết luận.)

  • Disregard (Bỏ qua): Có nghĩa là không chú trọng hoặc không quan tâm đến điều gì.

Ví dụ: "They disregarded the rules and continued with their plans." (Họ đã bỏ qua các quy tắc và tiếp tục với kế hoạch của mình.)

1 51 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: