Live for là gì? Tất tần tật về Live for
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Live for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Live for
I. Định nghĩa Live for
Live for: Tin rằng điều gì đó là rất quan trọng
Live for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Live (động từ): sống, tồn tại
-
For (giới từ): dùng để chỉ mục đích, lý do hoặc điều mà ai đó hướng tới
→ Live for có nghĩa là: Xem một người, một điều gì đó là lý do sống, là điều quan trọng nhất, là động lực để tồn tại.
Cụm này thường nói về đam mê, người thân, lý tưởng sống…
Ví dụ:
He LIVES FOR football. Anh ta đặt hết niềm tin vào bóng đá.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Live for
1. Cấu trúc
-
Live for + something → sống vì điều gì
Ví dụ: She lives for music. -
Live for + someone → sống vì ai đó
Ví dụ: He lives for his children.
2. Cách sử dụng
-
Dùng để thể hiện điều gì/ai đó rất quan trọng, là lý do để sống hoặc có động lực mỗi ngày.
-
Thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm (gia đình, người yêu), đam mê (âm nhạc, nghệ thuật), hoặc niềm tin/lý tưởng sống.
Ví dụ:
-
She lives for her kids. They mean everything to her.
→ Cô ấy sống vì các con. Chúng là tất cả đối với cô. -
I live for weekends when I can finally relax.
→ Tôi sống vì những ngày cuối tuần khi tôi có thể thư giãn. -
He lives for football — it’s his true passion.
→ Anh ấy sống vì bóng đá — đó là đam mê thật sự của anh. -
They live for adventure and new experiences.
→ Họ sống vì sự phiêu lưu và những trải nghiệm mới. -
Some people live for fame, others live for love.
→ Một số người sống vì danh vọng, số khác sống vì tình yêu.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Live for
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Be passionate about | Đam mê điều gì | She’s passionate about helping others. | Cô ấy đam mê việc giúp đỡ người khác. |
Be devoted to | Tận tâm, hết lòng vì ai/cái gì | He’s devoted to his family. | Anh ấy tận tụy với gia đình. |
Have a reason to live | Có lý do để sống | Her children give her a reason to live. | Các con là lý do để cô sống. |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa đối lập | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Live aimlessly | Sống không mục đích | He lives aimlessly, with no plans or goals. | Anh ta sống không mục tiêu, không định hướng. |
Be indifferent to | Thờ ơ với điều gì | She’s indifferent to success or failure. | Cô ấy thờ ơ với thành công hay thất bại. |
Give up on life | Buông xuôi cuộc sống | After the accident, he gave up on life. | Sau tai nạn, anh ấy buông xuôi cuộc sống. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)