Live for là gì? Tất tần tật về Live for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Live for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 66 15/04/2025


Live for

I. Định nghĩa Live for

Live for: Tin rằng điều gì đó là rất quan trọng

Live for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Live (động từ): sống, tồn tại

  • For (giới từ): dùng để chỉ mục đích, lý do hoặc điều mà ai đó hướng tới

Live for có nghĩa là: Xem một người, một điều gì đó là lý do sống, là điều quan trọng nhất, là động lực để tồn tại.

Cụm này thường nói về đam mê, người thân, lý tưởng sống

Ví dụ:

He LIVES FOR football. Anh ta đặt hết niềm tin vào bóng đá.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Live for

1. Cấu trúc

  • Live for + something → sống vì điều gì
    Ví dụ: She lives for music.

  • Live for + someone → sống vì ai đó
    Ví dụ: He lives for his children.

2. Cách sử dụng

  • Dùng để thể hiện điều gì/ai đó rất quan trọng, là lý do để sống hoặc có động lực mỗi ngày.

  • Thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm (gia đình, người yêu), đam mê (âm nhạc, nghệ thuật), hoặc niềm tin/lý tưởng sống.

Ví dụ:

  • She lives for her kids. They mean everything to her.
    → Cô ấy sống vì các con. Chúng là tất cả đối với cô.

  • I live for weekends when I can finally relax.
    → Tôi sống vì những ngày cuối tuần khi tôi có thể thư giãn.

  • He lives for football — it’s his true passion.
    → Anh ấy sống vì bóng đá — đó là đam mê thật sự của anh.

  • They live for adventure and new experiences.
    → Họ sống vì sự phiêu lưu và những trải nghiệm mới.

  • Some people live for fame, others live for love.
    → Một số người sống vì danh vọng, số khác sống vì tình yêu.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Live for

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Be passionate about Đam mê điều gì She’s passionate about helping others. Cô ấy đam mê việc giúp đỡ người khác.
Be devoted to Tận tâm, hết lòng vì ai/cái gì He’s devoted to his family. Anh ấy tận tụy với gia đình.
Have a reason to live Có lý do để sống Her children give her a reason to live. Các con là lý do để cô sống.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa đối lập Ví dụ Dịch ngắn gọn
Live aimlessly Sống không mục đích He lives aimlessly, with no plans or goals. Anh ta sống không mục tiêu, không định hướng.
Be indifferent to Thờ ơ với điều gì She’s indifferent to success or failure. Cô ấy thờ ơ với thành công hay thất bại.
Give up on life Buông xuôi cuộc sống After the accident, he gave up on life. Sau tai nạn, anh ấy buông xuôi cuộc sống.

1 66 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: