Keep at là gì? Tất tần tật về Keep at

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Keep at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 116 26/03/2025


Keep at

I. Định nghĩa Keep at

Keep at: Tiếp tục với một cái gì đó khó khăn

Keep at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Keep (động từ): có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc giữ một vật gì đó đến việc duy trì hành động, trạng thái hoặc cảm xúc.
  • At (giới từ): được sử dụng để chỉ vị trí, hướng, hoặc mục tiêu.

Keep at là một cụm động từ có nghĩa là tiếp tục làm một việc nào đó với sự kiên trì và nỗ lực, không từ bỏ dù có khó khăn.

Ví dụ:

  • Although she found the course hard, she KEPT AT it and completed it successfully. Dù cảm thấy khóa học này rất khó nhưng cô ấy vẫn tiếp tục học nó và hoàn thành nó xuất sắc.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Keep at

1. Cấu trúc

Keep at + V-ing (Tiếp tục làm gì)

2. Cách sử dụng

Cụm từ này thường được dùng khi khuyên ai đó nên kiên trì làm một việc dù có gặp khó khăn.

Ví dụ:

He kept at studying despite the difficulties.

(Anh ấy tiếp tục học mặc dù gặp nhiều khó khăn.)

She kept at her workout routine even when she was tired.

(Cô ấy tiếp tục luyện tập thể dục mặc dù mệt mỏi.)

If you keep at it, you'll eventually succeed.

(Nếu bạn kiên trì làm việc đó, bạn sẽ thành công.)

They kept at their project until it was finished.

(Họ tiếp tục công việc của mình cho đến khi hoàn thành.)

Don't give up. Keep at your goals!

(Đừng bỏ cuộc. Hãy kiên trì với mục tiêu của bạn!)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Keep at

1. Từ đồng nghĩa

  • Persist - Kiên trì

Ví dụ: She persisted in asking questions until she understood. (Cô ấy kiên trì hỏi cho đến khi hiểu.)

  • Continue - Tiếp tục

Ví dụ: They continued working late into the night. (Họ tiếp tục làm việc đến tận đêm.)

  • Persevere - Bền bỉ

Ví dụ: Despite the challenges, he persevered in his quest for knowledge. (Mặc dù gặp thử thách, anh ấy vẫn bền bỉ tìm kiếm tri thức.)

2. Từ trái nghĩa

  • Give up - Bỏ cuộc

Ví dụ: He gave up trying to fix the car. (Anh ấy bỏ cuộc trong việc sửa chiếc xe.)

  • Quit - Nghỉ, dừng lại

Ví dụ: She quit her job after a year. (Cô ấy nghỉ việc sau một năm.)

  • Abandon - Từ bỏ

Ví dụ: They abandoned the project halfway through. (Họ từ bỏ dự án giữa chừng.)

1 116 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: