Send in là gì? Tất tần tật về Send in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Send in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 54 24/04/2025


Send in

I. Định nghĩa Send in

Send in: Triệu tập mọi người vào một nơi để giải quyết vấn đề / Viết để lấy thông tin

Send in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Send (động từ): gửi

  • In (trạng từ/giới từ): vào bên trong, vào nơi nào đó

Send in có hai nghĩa chính:

  • Gửi cái gì đó đến một nơi nào đó chính thức (ví dụ như nộp bài, đơn đăng ký, hồ sơ).

  • Cử người vào một nơi cụ thể, thường là để giải quyết vấn đề, hành động theo lệnh.

Ví dụ:

The police were SENT IN to quell the riot. Cảnh sát được triệu tập để dập tắt cuộc nổi loạn.

If you want to enter the competition, you have to SEND IN for an entry form. Nếu bạn muốn tham gia cuộc thi thì bạn phải điền thông tin vào một đơn trống.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Send in

1. Cấu trúc

  • send in + something (gửi cái gì vào)

  • send in + someone (cử ai đó vào)

2. Cách sử dụng

  • Rất phổ biến trong văn viết chính thức (báo cáo, thư từ, hành chính).

  • Cũng thường dùng trong tình huống khẩn cấp, như trong quân đội hoặc cảnh sát.

Ví dụ:

  • Please send in your application by Friday.
    → Vui lòng nộp đơn đăng ký trước thứ Sáu.

  • The teacher asked us to send in our homework online.
    → Giáo viên yêu cầu chúng tôi nộp bài tập về nhà qua mạng.

  • They sent in troops to control the situation.
    → Họ đã điều quân vào để kiểm soát tình hình.

  • I forgot to send in the tax form last week.
    → Tôi quên nộp mẫu khai thuế tuần trước.

  • The boss sent in his assistant to talk with the client.
    → Sếp đã cử trợ lý của mình vào nói chuyện với khách hàng.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Send in

1. Từ đồng nghĩa

  • Submit (nộp)

You need to submit your report by Monday.

→ Bạn cần nộp báo cáo trước thứ Hai.

  • Send over (gửi qua – thường là tài liệu, người)

Can you send over the contract today?

→ Bạn có thể gửi bản hợp đồng qua hôm nay không?

  • Dispatch (gửi đi, điều động – trang trọng)

The company dispatched a team to handle the issue.

→ Công ty đã cử một nhóm đi xử lý vấn đề.

2. Từ trái nghĩa

  • Withdraw (rút lại, rút lui)

They withdrew the troops after the peace agreement.

→ Họ đã rút quân sau thỏa thuận hòa bình.

  • Hold back (giữ lại, không gửi đi)

He held back the documents because they were incomplete.

→ Anh ấy giữ lại tài liệu vì chúng chưa hoàn chỉnh.

1 54 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: