Turn into là gì? Tất tần tật về Turn into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Turn into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 80 14/04/2025


Turn into

I. Định nghĩa Turn into

Turn into: Trở thành

Turn into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: turn = quay, chuyển

  • Giới từ: into = vào trong, thành

Turn into nghĩa là biến đổi thành một trạng thái khác, thường chỉ sự chuyển hóa từ trạng thái này sang trạng thái khác, có thể là vật chất, tình huống, hoặc cảm xúc.

Ví dụ:

Tadpoles TURN INTO frogs. Nòng nọc trở thành ếch.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Turn into

1. Cấu trúc

  • Turn into + something
    → The caterpillar turns into a butterfly.

  • Turn into + something/someone (from...)
    → The day turned into a disaster.

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi nói về sự thay đổi hoàn toàn từ cái này thành cái khác.

  • Có thể dùng trong các trường hợp về biến hình vật lý, tình huống thay đổi, cảm xúc chuyển biến, hoặc biến hóa trong tự nhiên.

Ví dụ:

  • The pumpkin turned into a beautiful carriage.
    → Quả bí ngô biến thành một chiếc xe ngựa đẹp.

  • His small business turned into a successful company.
    → Doanh nghiệp nhỏ của anh ấy đã biến thành một công ty thành công.

  • The weather turned into a storm.
    → Thời tiết chuyển thành cơn bão.

  • She turned into a completely different person after the accident.
    → Cô ấy đã biến thành một người hoàn toàn khác sau tai nạn.

  • The conversation turned into an argument.
    → Cuộc trò chuyện đã biến thành một cuộc cãi vã.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Turn into

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Become trở thành He became a doctor. Anh ấy trở thành bác sĩ.
Transform biến đổi The caterpillar transforms into a butterfly. Con sâu biến thành con bướm.
Change into chuyển thành The frog changed into a prince. Con ếch chuyển thành hoàng tử.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Remain vẫn giữ nguyên The tree remains the same. Cây vẫn giữ nguyên.
Stay ở lại, không thay đổi The situation stayed the same. Tình hình không thay đổi.
Revert trở lại (trạng thái cũ) The color reverted to its original shade. Màu sắc trở lại như ban đầu.

1 80 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: