Wait behind là gì? Tất tần tật về Wait behind
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wait behind từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Wait behind
I. Định nghĩa Wait behind
Wait behind: Ở lại sau khi mọi người đã rời đi hết
Wait behind là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Wait (động từ): Có nghĩa là chờ đợi, không làm gì trong khi chờ đợi một sự kiện hoặc một người đến.
-
Behind (giới từ): Chỉ vị trí ở phía sau một ai đó hoặc cái gì đó, hoặc chỉ sự chậm trễ hoặc trì hoãn.
→ Wait behind: Ở lại phía sau trong khi những người khác tiếp tục hoặc rời đi, thường để đợi ai đó hoặc làm gì đó. Nó cũng có thể ám chỉ việc trì hoãn một công việc hoặc sự kiện để đợi một điều gì đó.
Ví dụ:
I WAITED BEHIND to ask the lecturer a question. Tôi ở lại để hỏi giáo sư một câu hỏi.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Wait behind
1. Cấu trúc
1.1. Wait behind + [someone]
-
Chờ đợi ai đó, tức là đứng lại phía sau trong khi người khác tiếp tục đi hoặc làm gì đó.
Ví dụ: I had to wait behind John because he was slower than me.
(Tôi phải đứng lại phía sau John vì anh ấy đi chậm hơn tôi.)
1.2. Wait behind + [something]
-
Chờ đợi phía sau một vật thể, có thể là ở một vị trí nào đó.
Ví dụ: The children waited behind the teacher during the fire drill.
(Những đứa trẻ đứng lại phía sau giáo viên trong buổi diễn tập cứu hỏa.)
1.3. Wait behind + for + [someone/something]
-
Chờ đợi ai đó hoặc điều gì đó, tức là đợi trong khi người khác làm gì hoặc tiến lên trước.
Ví dụ: He decided to wait behind for his colleague to finish the presentation.
(Anh ấy quyết định đứng lại phía sau để đợi đồng nghiệp hoàn thành bài thuyết trình.)
1.4. Wait behind + [at a location/place]
-
Chờ đợi tại một nơi nào đó, thường là ở phía sau trong khi những người khác đi hoặc làm gì đó.
Ví dụ: I had to wait behind at the gate while the others went inside.
(Tôi phải đứng lại phía sau cổng trong khi những người khác vào bên trong.)
2. Cách sử dụng
Wait behind được sử dụng khi ai đó ở lại phía sau trong một nhóm hoặc tình huống, hoặc đợi ai đó hoặc điều gì đó ở vị trí phía sau.
Ví dụ:
-
I had to wait behind after the meeting to discuss some issues with the boss.
(Tôi phải ở lại phía sau sau cuộc họp để thảo luận một số vấn đề với sếp.) -
She waited behind the others because she wasn’t feeling well.
(Cô ấy đã đứng lại phía sau những người khác vì cảm thấy không khỏe.) -
We will wait behind for the last person to finish the test.
(Chúng tôi sẽ đợi phía sau để người cuối cùng hoàn thành bài kiểm tra.) -
They asked me to wait behind and help clean up after the party.
(Họ yêu cầu tôi ở lại phía sau và giúp dọn dẹp sau buổi tiệc.) -
He decided to wait behind at the station for his friend to catch up.
(Anh ấy quyết định đứng lại phía sau ở ga tàu để đợi bạn mình theo kịp.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wait behind
1. Từ đồng nghĩa
-
Stay back: Ở lại phía sau, không di chuyển cùng với nhóm hoặc không tiến lên.
Ví dụ: You should stay back while the others go ahead.
(Bạn nên ở lại phía sau trong khi những người khác đi trước.)
-
Hold back: Giữ lại, không di chuyển hoặc tiến lên, có thể ám chỉ việc trì hoãn hoặc đợi.
Ví dụ: She was holding back to let others finish first.
(Cô ấy đã đứng lại để cho những người khác hoàn thành trước.)
-
Lag behind: Đi chậm hơn hoặc không thể theo kịp nhóm hoặc tiến độ.
Ví dụ: He lagged behind during the hike because of the heavy backpack.
(Anh ấy đi chậm hơn trong chuyến đi bộ vì ba lô nặng.)
2. Từ trái nghĩa
-
Catch up: Theo kịp hoặc vượt qua những người đi trước.
Ví dụ: She ran ahead to catch up with her friends.
(Cô ấy chạy về phía trước để theo kịp bạn bè.)
-
Go ahead: Tiến lên hoặc tiếp tục mà không chờ đợi.
Ví dụ: You can go ahead while I wait for my brother.
(Bạn có thể đi trước trong khi tôi đợi anh trai mình.)
-
Move forward: Tiến lên, không đứng lại phía sau.
Ví dụ: Don’t wait behind, move forward and keep up with the group.
(Đừng đứng lại phía sau, hãy tiến lên và theo kịp nhóm.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)