Mess about with là gì? Tất tần tật về Mess about with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mess about with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 73 16/04/2025


Mess about with

I. Định nghĩa Mess about with

Mess about with: Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân / Cố gắng cải tiến thứ gì đó nhưng lại làm cho mọi thứ tồi tệ đi

Mess about with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Mess (động từ): làm bẩn, làm rối

  • About with (giới từ): chỉ hành động làm gì đó một cách lộn xộn hoặc không có mục đích rõ ràng

Mess about with: có nghĩa là chạm vào hoặc thao tác với một cái gì đó một cách không có kế hoạch hoặc một cách rối loạn, hoặc đôi khi là hành động lãng phí thời gian mà không đạt được kết quả nào rõ ràng.

Ví dụ:

She's been MESSING ABOUT WITH another guy she knows from work. Cô ấy quan hệ tình dục ngoài hôn nhân với một người đàn ông khác cô ấy quen nơi làm việc.

The computer was working fine until he started MESSING ABOUT WITH it. Máy tính vẫn hoạt động ổn cho tới khi anh ta bắt đầu cả tiến nó nhưng làm nó hỏng thêm đi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Mess about with

1. Cấu trúc

S + mess about with + something (thường là vật cụ thể hoặc công việc)

2. Cách sử dụng

Khi mess about with được dùng, nó mang hàm ý rằng hành động đó thiếu sự tập trung hoặc không nghiêm túc. Có thể là vì tò mò hoặc vì muốn thử một cái gì đó mà không có mục tiêu rõ ràng.

Ví dụ:

  • Stop messing about with my computer!
    → Đừng nghịch ngợm với máy tính của tôi!

  • He messed about with the car engine for hours but couldn’t fix it.
    → Anh ấy đã nghịch ngợm với động cơ ô tô suốt mấy giờ mà không sửa được nó.

  • She loves messing about with new gadgets, but doesn't really know how to use them.
    → Cô ấy thích nghịch với các món đồ công nghệ mới, nhưng không thực sự biết cách sử dụng chúng.

  • Don't mess about with that paint; it's expensive.
    → Đừng nghịch với loại sơn đó, nó đắt lắm.

  • I was messing about with some old photos and found this one of us.
    → Tôi đã lục lọi mấy bức ảnh cũ và tìm thấy bức này của chúng ta.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mess about with

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Play around with chơi đùa với, thử nghiệm She likes to play around with different hairstyles. Cô ấy thích thử nghiệm với các kiểu tóc khác nhau.
Fiddle with nghịch ngợm với, chạm vào He fiddled with the lock for hours but couldn’t open it. Anh ta đã nghịch với cái ổ khóa suốt mấy giờ mà không mở được.
Tinker with thử sửa chữa, sửa chữa không chuyên They were tinkering with the machine, trying to make it work. Họ đang sửa chữa cái máy móc, cố gắng làm cho nó hoạt động.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Focus on tập trung vào You need to focus on the task at hand and stop messing about with distractions. Bạn cần tập trung vào công việc và đừng để các yếu tố phân tâm làm bạn mất tập trung.
Work on làm việc nghiêm túc, tập trung vào việc He should work on improving his skills, not mess about with silly things. Anh ấy nên làm việc để cải thiện kỹ năng của mình, đừng lãng phí thời gian vào những việc vớ vẩn.
Concentrate on chú tâm vào, tập trung vào Please concentrate on the project instead of messing about with your phone. Hãy chú tâm vào dự án này thay vì nghịch với điện thoại của bạn.

1 73 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: