Order around là gì? Tất tần tật về Order around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Order around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 99 28/03/2025


Order around

I. Định nghĩa Order around

Order around: Ra lệnh hay chỉ huy ai đó một cách khó chịu

Order around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Order: Động từ có nghĩa là ra lệnh, yêu cầu.

  • Around: Giới từ, trong ngữ cảnh này có thể hiểu là sự hành động ra lệnh lặp đi lặp lại hoặc đối với nhiều người.

Order around có nghĩa là ra lệnh cho ai đó, đặc biệt là ra lệnh cho họ làm một việc gì đó một cách liên tục hoặc có tính chất sai bảo. Nó thường có sự tiêu cực vì cho thấy sự không tôn trọng hoặc sự áp đặt quá mức.

Ví dụ:

He ORDERS his staff AROUND all the time. Anh ta ra lệnh cho nhân viên của mình suốt thôi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Order around

1. Cấu trúc

Order around + [người] (chỉ người nhận lệnh).

Lưu ý:

Trong cấu trúc order around, tân ngữ có thể đứng giữa động từ "order" và giới từ "around" nếu tân ngữ là một đại từ hoặc danh từ ngắn. Tuy nhiên, nếu tân ngữ là một danh từ dài, nó sẽ đứng sau giới từ "around".

2. Cách sử dụng

Được sử dụng khi nói về việc một người ra lệnh cho người khác một cách thường xuyên hoặc một cách thái quá.

Ví dụ:

"She hates it when people order her around at work."

(Cô ấy ghét khi mọi người ra lệnh cho cô ở công ty.)

"Stop ordering me around; I’m not your assistant!"

(Đừng ra lệnh cho tôi nữa; tôi không phải là trợ lý của bạn!)

"He ordered the staff around without any consideration for their feelings."

(Anh ta ra lệnh cho nhân viên mà không hề suy nghĩ đến cảm xúc của họ.)

"My younger brother always orders me around at home."

(Em trai tôi luôn ra lệnh cho tôi ở nhà.)

"The manager constantly orders the team around, which makes them feel demotivated."

(Quản lý liên tục ra lệnh cho đội ngũ, điều này khiến họ cảm thấy mất động lực.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Order around

1. Từ đồng nghĩa

Boss around: Ra lệnh, sai bảo.

Ví dụ: "She bosses people around all day."
(Cô ấy ra lệnh cho mọi người suốt cả ngày.)

Command: Ra lệnh, chỉ huy.

Ví dụ: "The general commanded the soldiers to march forward."
(Tướng lĩnh ra lệnh cho các binh lính đi lên phía trước.)

Direct: Chỉ đạo, điều khiển.

Ví dụ: "He directed the team members to complete their tasks."
(Anh ấy chỉ đạo các thành viên trong đội hoàn thành nhiệm vụ của họ.)

2. Từ trái nghĩa

Ask: Hỏi, yêu cầu một cách lịch sự.

Ví dụ: "She asked her colleagues for help with the report."
(Cô ấy yêu cầu các đồng nghiệp giúp đỡ cô ấy với báo cáo.)

Request: Yêu cầu, đề nghị.

Ví dụ: "He requested some time off for personal reasons."
(Anh ấy yêu cầu thời gian nghỉ vì lý do cá nhân.)

Cooperate: Hợp tác, làm việc cùng nhau.

Ví dụ: "The team decided to cooperate and complete the project together."
(Đội quyết định hợp tác và hoàn thành dự án cùng nhau.)

1 99 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: