Level with là gì? Tất tần tật về Level with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Level with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 39 15/04/2025


Level with

I. Định nghĩa Level with

Level with: Nói cho ai đó biết sự thật sau một thời gian họ không hề biết

Level with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Level (trong cụm này): nghĩa bóng là nói thật, thẳng thắn, không vòng vo

  • With: đi kèm để chỉ đối tượng mà bạn nói thật lòng, nói rõ ràng

Level with: nói thật lòng, nói thẳng với ai đó một cách trung thực, đặc biệt về điều khó khăn hoặc không dễ nói.

Ví dụ:

I LEVELLED WITH him about what happened that night. Tôi nói cho anh ấy sự thật về mọi thứ xảy ra tối qua.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Level with

1. Cấu trúc

  • S + level(s) with + someone + (about something)

  • Có thể thêm mệnh đề sau để nói rõ điều trung thực đó

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi bạn muốn thành thật với ai đó về sự thật, cảm xúc hoặc tình huống

  • Thường dùng trong các cuộc trò chuyện riêng tư, nghiêm túc, quan trọng

  • Có thể dùng khi bạn cảm thấy đã đến lúc phải nói thật

Ví dụ:

  • I think it’s time to level with you about what really happened.
    → Tôi nghĩ đã đến lúc phải nói thật với bạn về những gì thực sự xảy ra.

  • Can you level with me? I need to know the truth.
    → Bạn có thể nói thật với tôi không? Tôi cần biết sự thật.

  • She finally leveled with her parents about dropping out of college.
    → Cô ấy cuối cùng cũng đã nói thật với bố mẹ về việc bỏ học đại học.

  • He wasn’t leveling with us — he knew more than he admitted.
    → Anh ấy không thành thật với chúng tôi — anh biết nhiều hơn những gì đã nói.

  • Just level with me — are you quitting or not?
    → Chỉ cần nói thật với tôi thôi — bạn nghỉ việc hay không?

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Level with

1. Từ đồng nghĩa

  • Be honest (with someone) – thành thật với ai đó
    Ví dụ: Just be honest with me about your feelings.
    → Hãy thành thật với tôi về cảm xúc của bạn.

  • Open up (to someone) – mở lòng, chia sẻ thật lòng
    Ví dụ: She finally opened up to her best friend.
    → Cô ấy cuối cùng cũng đã mở lòng với bạn thân.

  • Come clean – thú nhận, nói thật (thường là điều từng giấu)
    Ví dụ: He came clean about lying to his boss.
    → Anh ấy đã thú nhận việc nói dối sếp.

  • Tell the truth – nói sự thật
    Ví dụ: I just want you to tell the truth.
    → Tôi chỉ muốn bạn nói sự thật.

2. Từ trái nghĩa

  • Lie (to someone) – nói dối
    Ví dụ: He lied to his girlfriend about where he was.
    → Anh ấy đã nói dối bạn gái về nơi mình đã đến.

  • Conceal – che giấu
    Ví dụ: She tried to conceal her mistake.
    → Cô ấy cố giấu lỗi lầm của mình.

  • Withhold (information) – giữ lại, không tiết lộ thông tin
    Ví dụ: The manager withheld key details from the team.
    → Quản lý đã giữ lại những thông tin quan trọng với nhóm.

  • Mislead – đánh lạc hướng, lừa dối
    Ví dụ: He misled them to avoid punishment.
    → Anh ấy đã đánh lạc hướng họ để tránh bị phạt.

1 39 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: