Tick by là gì? Tất tần tật về Tick by

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tick by từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 58 12/04/2025


Tick by

I. Định nghĩa Tick by

Tick by: Thời gian trôi

Tick by là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Tick (động từ): kêu tích tắc, chỉ thời gian trôi

  • By (giới từ/trạng từ): đi qua, trôi qua

=> Tick by dùng để nói về thời gian trôi qua, thường là lặng lẽ, đều đặn, không có gì nổi bật. Thường dùng trong bối cảnh chờ đợi, suy ngẫm, hoặc không làm gì cả.

Ví dụ:

The seconds TICKED BY and the team failed to score. Vài giây đã trôi đi và đội đó đã không ghi được điểm.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tick by

1. Cấu trúc

  • Time + ticks by

  • The minutes/hours/days + tick by

  • Có thể dùng ở thì hiện tại hoặc quá khứ

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi nói về thời gian đang trôi qua, đặc biệt trong lúc chờ đợi, buồn chán, hoặc suy nghĩ nhiều

  • Gần giống "tick away", nhưng "tick by" nhấn mạnh cảm nhận chủ quan về thời gian đang trôi qua chậm hoặc yên ả

Ví dụ:

  • The minutes ticked by slowly as she waited for the call.
    → Từng phút trôi qua chậm rãi khi cô chờ cuộc gọi.

  • Hours tick by when you’re doing something boring.
    → Thời gian trôi qua rất chậm khi bạn làm việc chán.

  • I watched the seconds tick by on the clock.
    → Tôi nhìn từng giây trôi qua trên đồng hồ.

  • As the days ticked by, he became more anxious.
    → Những ngày trôi qua, anh ấy càng lo lắng hơn.

  • Time ticks by, whether you notice it or not.
    → Thời gian vẫn trôi qua, dù bạn có để ý hay không.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tick by

1. Từ đồng nghĩa

  • Pass

Time passes slowly in silence.
→ Thời gian trôi chậm trong im lặng.

  • Go by

The days went by without news.
→ Những ngày trôi qua mà không có tin tức.

  • Slip by

Summer slipped by too fast.
→ Mùa hè trôi qua quá nhanh.

2. Từ trái nghĩa

  • Stand still

It felt like time stood still when I saw him.
→ Cảm giác như thời gian ngừng lại khi tôi nhìn thấy anh ấy.

  • Freeze

My mind froze and time seemed frozen.
→ Tâm trí tôi đóng băng và thời gian như ngừng trôi.

1 58 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: