Make over là gì? Tất tần tật về Make over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Make over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 50 16/04/2025


Make over

I. Định nghĩa Make over

Make over: Thay đổi diện mạo/ Đưa tiền hoặc tài sản cho ai đó một cách hợp pháp

Make over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • make (động từ): làm, tạo ra

  • over (trạng từ): qua, trên, thay đổi

Make over : Cải tạo, thay đổi diện mạo hoặc phong cách của ai đó hoặc một vật gì đó, thường là để làm mới hoặc làm đẹp hơn. Cũng có thể dùng trong ngữ cảnh chỉ việc chuyển nhượng quyền sở hữu một cái gì đó cho người khác.

Ví dụ:

The beauty salon gave her a MAKE OVER before the party. Thẩm mỹ viện đã thay đổi diện mạo cho cô ấy trước buổi tiệc.

She MADE OVER her property to her children. Cô ấy đưa toàn bộ tài sản của cô ấy cho con của mình.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Make over

1. Cấu trúc

S + make(s)/made + over + (object)

2. Cách sử dụng

  • "Make over" chủ yếu dùng khi bạn muốn nói đến việc cải thiện, thay đổi diện mạo hoặc làm mới một thứ gì đó.

  • Cũng có thể sử dụng khi nói đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu, ví dụ như một quyền sở hữu tài sản.

Ví dụ:

  • She decided to make over her entire wardrobe for the new season.
    → Cô ấy quyết định thay đổi toàn bộ tủ quần áo của mình cho mùa mới.

  • The company made over the building to give it a more modern look.
    → Công ty đã cải tạo lại tòa nhà để làm nó trông hiện đại hơn.

  • After the accident, he had to make over his appearance completely.
    → Sau vụ tai nạn, anh ấy phải thay đổi hoàn toàn diện mạo của mình.

  • The old hotel was made over into a luxury resort.
    → Khách sạn cũ đã được cải tạo thành một khu nghỉ dưỡng sang trọng.

  • He made over the house, adding new furniture and repainting the walls.
    → Anh ấy đã cải tạo lại ngôi nhà, thêm đồ đạc mới và sơn lại các bức tường.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Make over

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
renovate They plan to renovate the kitchen next year. Họ dự định sẽ cải tạo lại nhà bếp vào năm tới.
transform The artist transformed the room with her paintings. Người nghệ sĩ đã thay đổi hoàn toàn căn phòng với những bức tranh của mình.
overhaul The car needs a major overhaul before it can be used again. Chiếc xe cần được sửa chữa lại lớn trước khi có thể sử dụng lại.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
ruin The flood ruined the building completely. Cơn lũ đã phá hủy hoàn toàn tòa nhà.
damage The storm damaged the roof of the house. Cơn bão đã làm hỏng mái nhà.
neglect The garden was neglected for years and looks terrible now. Vườn cây đã bị bỏ bê suốt nhiều năm và giờ trông thật tồi tệ.

1 50 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: