Faff about là gì? Tất tần tật về faff about
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Faff about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Faff about
I. Định nghĩa Faff about
faff about: Hành động không dứt khoát, lưỡng lự
faff about là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Cụm động từ nà mang nghĩa: Làm việc một cách không hiệu quả, lãng phí thời gian hoặc trì hoãn một nhiệm vụ mà lẽ ra phải hoàn thành.
Ví dụ:
He told her to stop FAFFING ABOUT and make her mind up.
Anh yêu cầu cô thôi lưỡng lự và quyết định ngay lập tức.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Faff about
S + faff about + (with something)
Ví dụ:
- She was faffing about with her phone instead of doing her homework. (Cô ấy đang lãng phí thời gian với điện thoại thay vì làm bài tập.)
-
I don’t have time to faff about today. I need to finish this project.
(Hôm nay tôi không có thời gian lãng phí. Tôi cần hoàn thành dự án này.) -
Stop faffing about and get on with your work!
(Đừng lãng phí thời gian nữa, làm việc đi!) -
He spent hours faffing about in the kitchen instead of getting to work.
(Anh ấy đã dành hàng giờ lãng phí trong bếp thay vì bắt tay vào công việc.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Faff about
1. Từ đồng nghĩa
-
Waste time: Làm mất thời gian, làm việc không hiệu quả.
- Ví dụ: Stop wasting time and get to work.
-
Dawdle: Làm việc chậm chạp, lãng phí thời gian.
- Ví dụ: Don’t dawdle, we need to leave now!
-
Procrastinate: Trì hoãn, chần chừ không làm việc.
- Ví dụ: I tend to procrastinate when I have to do something I don’t enjoy.
-
Mess around: Làm loạn, làm gì đó không nghiêm túc hoặc lãng phí thời gian.
- Ví dụ: He keeps messing around instead of focusing on his studies.
-
Fritter away: Lãng phí, tiêu tốn thời gian hoặc tiền bạc vào những việc vô nghĩa.
- Ví dụ: They frittered away the afternoon playing games.
2. Từ trái nghĩa
-
Get to work: Bắt tay vào làm việc, làm việc chăm chỉ.
- Ví dụ: It’s time to get to work and finish your tasks.
-
Be productive: Làm việc hiệu quả, có năng suất.
- Ví dụ: I need to be more productive today to meet the deadline.
-
Focus: Tập trung vào công việc, làm việc có mục tiêu rõ ràng.
- Ví dụ: You need to focus on your goals and stop wasting time.
-
Hustle: Làm việc nhanh chóng và đầy năng lượng, cố gắng đạt được mục tiêu.
- Ví dụ: We need to hustle if we want to finish before the deadline.
-
Get on with: Tiến hành công việc, làm việc ngay mà không lãng phí thời gian.
- Ví dụ: Stop chatting and get on with the task!
IV. Mở rộng về Faff about
1. Cảm giác và thái độ khi dùng "Faff about"
- Lười biếng hoặc không quyết đoán: Khi bạn “faff about,” bạn không hứng thú làm việc hoặc không muốn hoàn thành nhiệm vụ. Thường có sự trì hoãn hoặc làm việc một cách vụn vặt.
- Mất thời gian vô ích: “Faff about” không phải là một hành động hoàn toàn không có lý do, nhưng nó phản ánh sự thiếu mục đích hoặc hiệu quả. Ví dụ, bạn có thể “faff about” khi không biết phải bắt đầu từ đâu trong công việc quan trọng.
- Tình huống không gấp gáp: Thường thì "faff about" được dùng trong những tình huống không có deadline rõ ràng hoặc không có sự đe dọa của hậu quả lớn nếu bạn không hoàn thành nhiệm vụ kịp thời.
2. Ví dụ mở rộng về "Faff about"
-
Trong công việc: Nếu bạn đang có một dự án lớn cần hoàn thành, nhưng lại dành hàng giờ để lướt mạng xã hội hoặc kiểm tra email không quan trọng, thì bạn đang “faff about.”
- Ví dụ: He spent the entire afternoon faffing about on his computer instead of meeting his deadline.
-
Trong cuộc sống hàng ngày: Khi bạn chuẩn bị cho một chuyến đi hay làm một công việc đơn giản nhưng lại chần chừ hoặc làm những việc không cần thiết, bạn cũng có thể “faff about.”
- Ví dụ: Stop faffing about and pack your bags, we’re going to be late!
-
Lãng phí thời gian khi chuẩn bị cho sự kiện: Khi bạn không có kế hoạch rõ ràng và cứ lướt qua từng công việc một cách ngẫu hứng mà không có mục tiêu.
- Ví dụ: I ended up faffing about for an hour before realizing I was late for the meeting.
3. "Faff about" trong các ngữ cảnh khác
- Mối quan hệ: Cụm từ này cũng có thể được dùng khi ai đó hành động không nghiêm túc trong một mối quan hệ, không đưa ra quyết định rõ ràng.
- Ví dụ: She’s tired of him faffing about when it comes to their future together.
- Trong thể thao: Một vận động viên có thể “faff about” khi họ không tập trung vào việc luyện tập hoặc cải thiện kỹ năng.
- Ví dụ: He was faffing about instead of working on his technique, which cost him the match.
4. Cách sử dụng "Faff about" trong các câu hỏi
- Đôi khi, "faff about" được dùng trong các câu hỏi để hỏi ai đó tại sao lại không làm việc nghiêm túc.
Ví dụ: Why are you faffing about instead of helping me with this task?
V. Bài tập vận dụng
1. Điền từ "faff about" vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
1. She spends hours __________ instead of getting to work on her assignment.
-
- a) faffing off
- b) faffing about
- c) faffing out
2. John is always __________ with his phone when he should be studying.
-
- a) faffing around
- b) faffing about
- c) faffing off
Chọn đáp án đúng là b) faffing about trong các câu 1, 2.
2. Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu có nghĩa:
- about / faff / don’t / you / stop / that!
- you / faffing about / stop / should / and / focus / work / on / your.
- faff / I / hour / the / around / whole / faffing / was / afternoon.
- help / faffing / are / stop / you / instead / and / me / work / help.
Đáp án:
- Don’t stop faffing about!
- You should stop faffing about and focus on your work.
- I was faffing about the whole afternoon faffing around.
- Stop faffing about and help me clean up!
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)