Pick up after là gì? Tất tần tật về Pick up after

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pick up after từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 90 18/04/2025


Pick up after

I. Định nghĩa Pick up after

Pick up after: Dọn dẹp một mớ hỗn độn người khác gây ra

Pick up after là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: pick → nhặt

  • Phó từ: up → lên, dọn

  • Giới từ: after → sau ai đó

Pick up after someone có nghĩa là: Dọn dẹp những thứ mà người khác bày ra, làm sạch sau khi họ đã sử dụng hoặc làm bẩn.

Ví dụ:

I always have to PICK UP AFTER him because he leaves things all over the office. Tôi luôn phải dọn dẹp mớ hỗn độn của anh ấy bởi anh ấy luôn bỏ mọi thứ lại ở cơ quan.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pick up after

1. Cấu trúc

S + pick up after + someone

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi nói về việc phải dọn dẹp đồ đạc, rác rưởi, hoặc hỗn độn do người khác để lại.

  • Thường thấy trong ngữ cảnh gia đình, nuôi con, chăm sóc thú cưng, hoặc phàn nàn về người khác.

Ví dụ:

  • I’m tired of picking up after you every day!
    → Tôi mệt mỏi vì phải dọn dẹp sau bạn mỗi ngày!

  • She always picks up after her kids.
    → Cô ấy luôn dọn dẹp sau bọn trẻ.

  • You should teach your dog not to make a mess so you don’t have to pick up after it.
    → Bạn nên dạy chó không làm bừa để bạn khỏi phải dọn dẹp sau nó.

  • Nobody picked up after the party, so the place was a mess.
    → Không ai dọn dẹp sau bữa tiệc nên chỗ đó rất bừa bộn.

  • Stop expecting me to pick up after you all the time!
    → Đừng mong tôi lúc nào cũng dọn dẹp cho bạn nữa!

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pick up after

1. Từ đồng nghĩa

  • clean up after → dọn dẹp sau ai đó
    I had to clean up after the kids again.
    → Tôi lại phải dọn sau lũ trẻ rồi.

  • tidy up after → gọn gàng lại sau ai đó
    She tidied up after her roommates every weekend.
    → Cô ấy dọn lại sau bạn cùng phòng mỗi cuối tuần.

2. Từ trái nghĩa

  • mess up → làm bừa bộn
    The kids messed up the living room.
    → Lũ trẻ làm bừa phòng khách.

  • leave a mess → để lại mớ hỗn độn
    He cooked dinner but left a mess in the kitchen.
    → Anh ấy nấu ăn xong nhưng để lại bãi chiến trường trong bếp.

1 90 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: