Talk at là gì? Tất tần tật về Talk at

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Talk at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 50 10/04/2025


Talk at

I. Định nghĩa Talk at

Talk at: Nói chuyện với ai đó nhưng không cho họ cơ hội trả lời

Talk at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Talk (nói chuyện)

  • Giới từ: At (vào, hướng tới, ở đây mang nghĩa là "nói với ai đó mà không lắng nghe")

Talk at có thể hiểu là nói với ai đó mà không thực sự giao tiếp, chỉ nói một chiều mà không lắng nghe hoặc không tham gia vào cuộc trò chuyện hai chiều.

Ví dụ:

There's no point trying to convince them- they'll just TALK AT you until you give up. Thật vô nghĩa khi mà cố thuyết phục họ-họ sẽ chỉ nói với bạn cho tới khi bạn từ bỏ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Talk at

1. Cấu trúc

  • Cấu trúc: Talk at + (someone)

  • Đây là cấu trúc chủ yếu của talk at, trong đó someone là người mà bạn đang nói chuyện với nhưng không thực sự giao tiếp với họ.

2. Cách sử dụng

Talk at thường được dùng để miêu tả một kiểu giao tiếp không thực sự là đối thoại. Người nói không chú ý đến người nghe hoặc không cho phép họ tham gia vào cuộc trò chuyện.

Ví dụ:

  • She tends to talk at me rather than having a real conversation.
    (Cô ấy có xu hướng nói với tôi mà không thực sự trò chuyện với tôi.)

  • I don't like it when people talk at me without listening to my opinion.
    (Tôi không thích khi mọi người nói với tôi mà không nghe ý kiến của tôi.)

  • He talks at the group instead of engaging in a discussion.
    (Anh ấy nói với nhóm mà không tham gia vào cuộc thảo luận.)

  • During the meeting, she kept talking at us without giving us a chance to speak.
    (Trong cuộc họp, cô ấy cứ nói với chúng tôi mà không cho chúng tôi cơ hội để nói.)

  • It’s frustrating when someone talks at you for hours without letting you respond.
    (Thật khó chịu khi ai đó nói với bạn suốt hàng giờ mà không cho bạn cơ hội đáp lại.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Talk at

1. Từ đồng nghĩa

  • Monologue: Một bài độc thoại, nghĩa là một cuộc nói chuyện chỉ có một người nói, không có sự tham gia của người khác.

Ví dụ: He gave a long monologue without anyone interrupting.
(Anh ấy đã đưa ra một bài độc thoại dài mà không ai ngắt lời.)

  • Lecture: Bài giảng, hay nói một cách khác, là một cuộc nói chuyện mà người nghe chỉ nghe mà không tham gia.

Ví dụ: The professor gave a lecture without asking any questions to the class.
(Giáo sư đã giảng bài mà không hỏi câu nào cho lớp.)

2. Từ trái nghĩa

  • Engage in conversation: Tham gia vào cuộc trò chuyện, nghĩa là cả hai bên đều tham gia và giao tiếp với nhau.

Ví dụ: They engaged in a meaningful conversation about the project.
(Họ tham gia vào một cuộc trò chuyện có ý nghĩa về dự án.)

  • Listen: Lắng nghe, nghĩa là chú ý đến người nói và phản ứng lại.

Ví dụ: She listens carefully before responding.
(Cô ấy lắng nghe cẩn thận trước khi phản hồi.)

1 50 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: