Work over là gì? Tất tần tật về Work over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Work over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 70 04/04/2025


Work over

I. Định nghĩa Work over

Work over: Tấn công, đánh đập / Lặp lại, làm lại / Kiểm tra cẩn thận

Work over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Work (động từ): Làm việc, vận động.

  • Over (trạng từ): Biểu thị việc thực hiện một hành động lại, làm lại hoặc lặp lại quá trình nào đó

Định nghĩa Work over:

  • Work over: Làm lại, xem xét hoặc chỉnh sửa một công việc, nhiệm vụ hay bài làm một cách cẩn thận và kỹ lưỡng.

  • Work over: Hành động dùng bạo lực hoặc sự mạnh mẽ để tấn công hoặc xử lý một người nào đó (thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc nguy hiểm).

Ví dụ:

They WORKED him OVER and robbed him. Họ tấn công anh ấy và cướp đồ của anh ấy.

They WORKED it OVER until they had got it right. Họ làm đi làm lại nó cho tới khi họ làm đúng thì thôi.

They WORKED OVER the market looking for bargains. Họ kiểm tra cẩn thận khu chợ để tìm đồ giá rẻ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Work over

1. Cấu trúc

  • S + work over + something: Diễn tả hành động làm lại, xem xét lại, hoặc chỉnh sửa một công việc nào đó.

  • S + work over + someone: Diễn tả hành động sử dụng sức mạnh hoặc bạo lực đối với ai đó (thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực).

2. Cách sử dụng

Work over được dùng khi bạn muốn nói đến việc làm lại hoặc xem xét cẩn thận một công việc, nhiệm vụ hay bài tập. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng để nói đến hành động tấn công hoặc xử lý ai đó bằng bạo lực.

Ví dụ:

  • She worked over her essay to make sure it was perfect.
    (Cô ấy đã làm lại bài luận của mình để đảm bảo nó hoàn hảo.)

  • The teacher worked over the students' assignments before grading them.
    (Giáo viên đã xem xét cẩn thận các bài tập của học sinh trước khi chấm điểm.)

  • They worked over the proposal for hours to improve it.
    (Họ đã làm việc lại bản đề xuất trong nhiều giờ để cải thiện nó.)

  • The gang worked over the man in the alley, taking all his money.
    (Nhóm cướp đã đánh người đàn ông trong con hẻm và lấy hết tiền của anh ta.)

  • You need to work over your plan before presenting it to the board.
    (Bạn cần phải làm lại kế hoạch của mình trước khi trình bày nó với ban giám đốc.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Work over

1. Từ đồng nghĩa

Revise: Chỉnh sửa lại, thay đổi hoặc làm lại một công việc.

Example: I had to revise my report after the feedback from my boss. (Tôi phải chỉnh sửa lại báo cáo sau phản hồi từ sếp.)

Go over: Xem xét cẩn thận, rà soát lại một cái gì đó.

Example: Let's go over the presentation one more time before the meeting. (Hãy xem xét lại bài thuyết trình một lần nữa trước cuộc họp.)

2. Từ trái nghĩa

Neglect: Bỏ bê, không quan tâm đến một công việc hay nhiệm vụ.

Example: He neglected his homework and didn’t complete it on time. (Anh ấy đã bỏ bê bài tập và không hoàn thành đúng hạn.)

Ignore: Lờ đi, không chú ý đến hoặc làm việc với một vấn đề.

Example: Don't ignore the warning signs; they are important. (Đừng lờ đi những dấu hiệu cảnh báo, chúng rất quan trọng.)

1 70 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: