Plow on là gì? Tất tần tật về Plow on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Plow on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 90 19/04/2025


Plow on

I. Định nghĩa Plow on

Plow on: Tiếp tục làm gì đó mà bạn không muốn làm

Plow on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Plow (động từ): nghĩa gốc là cày bừa, trong cụm này mang nghĩa tiếp tục làm điều gì đó.

  • On (trạng từ): nghĩa là tiếp tục, tiến về phía trước.

Plow on có nghĩa là: Tiếp tục làm việc hoặc hoạt động nào đó một cách kiên trì, dù có thể đang gặp trở ngại, mệt mỏi, hoặc cảm thấy không hiệu quả.

Ví dụ:

It was really boring, but we PLOWD ON. Nó thật sự rất chán nhưng chúng tôi vẫn phải tiếp tục làm nó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Plow on

1. Cấu trúc

Plow on (with something)

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi bạn tiếp tục làm việc một cách kiên trì dù hoàn cảnh không thuận lợi.

  • Thường dùng trong bối cảnh học tập, công việc, hay khi ai đó đang cố gắng không bỏ cuộc.

Ví dụ:

  • She plowed on with her project despite the lack of support.
    → Cô ấy tiếp tục làm dự án dù không được hỗ trợ.

  • He plowed on through the heavy rain to finish the delivery.
    → Anh ấy tiếp tục đi giao hàng dù trời mưa lớn.

  • They plowed on even though the work was boring.
    → Họ vẫn tiếp tục làm việc dù công việc rất nhàm chán.

  • I wanted to stop, but I plowed on until the job was done.
    → Tôi muốn dừng lại, nhưng vẫn tiếp tục cho đến khi hoàn thành công việc.

  • We plowed on through the night to meet the deadline.
    → Chúng tôi làm xuyên đêm để kịp thời hạn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Plow on

1. Từ đồng nghĩa

  • Carry on – tiếp tục

Ví dụ: He carried on working despite feeling tired.

→ Anh ấy tiếp tục làm việc dù mệt.

  • Keep going – cứ tiếp tục

Ví dụ: Just keep going until you finish.

→ Cứ tiếp tục làm cho đến khi xong.

  • Persevere – kiên trì

Ví dụ: She persevered with her studies until she graduated.

→ Cô ấy kiên trì học tập cho đến khi tốt nghiệp.

  • Push through – vượt qua, làm tới cùng

Ví dụ: We pushed through the difficulties and completed the task.

→ Chúng tôi vượt qua khó khăn và hoàn thành công việc.

2. Từ trái nghĩa

  • Give up – bỏ cuộc

Ví dụ: He gave up halfway through the project.

→ Anh ấy bỏ cuộc giữa chừng khi làm dự án.

  • Quit – dừng lại, nghỉ

Ví dụ: She quit when things got tough.

→ Cô ấy bỏ cuộc khi mọi thứ trở nên khó khăn.

  • Stop – dừng lại

Ví dụ: They stopped working due to the storm.

→ Họ ngừng làm việc vì cơn bão.

  • Back down – rút lui

Ví dụ: He backed down when the pressure increased.

→ Anh ấy rút lui khi áp lực tăng lên.

1 90 19/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: