Add up to là gì? Tất tần tật về add up to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Add up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 119 13/05/2025


Add up to

I. Định nghĩa Add up to

add up to: tương đương với cái gì, cho thấy cái gì

Add up to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Thành phần Từ Nghĩa ngắn gọn
Động từ chính add cộng, thêm vào
Phó từ up lên, tổng cộng
Giới từ to đến, tới mức

Add up to:

  • Có tổng là (kết quả cuối cùng của phép cộng).

  • Dẫn đến, cho thấy điều gì đó (ẩn ý) – thường dùng trong lập luận hoặc tình huống suy luận.

Ví dụ:

These clues don't really add up to very much. (Những đầu mối này không thực sự cho thấy điều gì.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Add up to

1. Cấu trúc

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Add up to + số/lượng Tổng cộng là The bills add up to $500. (Các hóa đơn tổng cộng là 500 đô.)
Add up to + kết luận/ý nghĩa Dẫn đến kết luận hoặc gợi ý điều gì His story doesn’t add up to the truth. (Câu chuyện của anh ta không dẫn tới sự thật.)

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi cộng nhiều phần để cho ra kết quả tổng.

  • Cũng dùng để suy ra kết luận từ các tình tiết hay bằng chứng (nghĩa ẩn dụ).

  • Phổ biến trong kế toán, đối chiếu thông tin, lập luận logic.

Ví dụ:

  • Your purchases add up to $75.
    → Mua sắm của bạn tổng cộng là 75 đô.

  • All these small expenses add up to a big amount.
    → Tất cả những chi phí nhỏ này cộng lại thành một khoản lớn.

  • His explanation doesn’t add up to much.
    → Lời giải thích của anh ta không cho thấy điều gì quan trọng.

  • The evidence adds up to a strong case against him.
    → Bằng chứng cộng lại thành một vụ án mạnh chống lại anh ta.

  • Their actions add up to betrayal.
    → Hành động của họ đồng nghĩa với sự phản bội.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Add up to

1. Từ đồng nghĩa

Từ Ví dụ Dịch ngắn gọn
Amount to (tổng cộng là) His debts amount to thousands of dollars. Nợ của anh ta lên đến hàng nghìn đô.
Come to (đạt tới số tiền) The bill comes to €30. Hóa đơn là 30 euro.
Lead to (dẫn đến) All signs lead to a conclusion. Tất cả dấu hiệu dẫn đến một kết luận.

2. Từ trái nghĩa

Từ Ví dụ Dịch ngắn gọn
Subtract from (trừ đi) The discount subtracts from the total cost. Giảm giá trừ vào tổng chi phí.
Contradict (mâu thuẫn với) His words contradict the facts, not add up to them. Lời anh ta mâu thuẫn với sự thật.
Mean nothing (không có ý nghĩa) These numbers mean nothing without context. Những con số này không có ý nghĩa nếu không có ngữ cảnh.

1 119 13/05/2025


Xem thêm các chương trình khác: