Hack around là gì? Tất tần tật về hack around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hack around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 34 22/03/2025


Hack around

I. Định nghĩa Hack around

Hack around: Lãng phí thời gian

Hack around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hack (noun/verb): Là hành động can thiệp vào một hệ thống hoặc thiết bị để thay đổi cách thức hoạt động của nó.

  • Around (preposition): Chỉ hành động làm việc xung quanh hoặc thử nghiệm điều gì đó từ các hướng khác nhau.

Hack around thường được dùng với động từ, chỉ hành động thử nghiệm hoặc tìm cách giải quyết vấn đề theo cách sáng tạo, đôi khi không theo chuẩn mực./ Lãng phí thời gian

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hack around

1. Cấu trúc

*) S + hack around + (something): Có thể hiểu là "ai đó thử nghiệm, thay đổi, hoặc tìm cách xử lý một vấn đề hoặc vật gì đó một cách không chính thức."

*) Hack around + (V-ing something): Hành động thử nghiệm hoặc sửa chữa một cái gì đó.

2. Cách sử dụng

Hack around có thể được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm giải pháp nhanh chóng cho một vấn đề mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

Ví dụ trong công nghệ: Hành động thay đổi hoặc điều chỉnh một phần mềm hoặc hệ thống mà không tuân thủ các phương pháp chuẩn mực.

Ví dụ:

  • He had to hack around the code to make it work.
    (Anh ấy phải tìm cách sửa mã để nó hoạt động.)

  • She was hacking around with her phone to see if she could find a way to fix it.
    (Cô ấy thử mày mò điện thoại của mình để xem có thể tìm cách sửa nó không.)

  • They had to hack around the system to bypass the security check.
    (Họ phải tìm cách lách qua hệ thống để bỏ qua kiểm tra bảo mật.)

  • I don't recommend hacking around with the system unless you really know what you're doing.
    (Tôi không khuyên bạn nên mày mò với hệ thống trừ khi bạn thực sự biết mình đang làm gì.)

  • He hacked around the problem until he found a solution.
    (Anh ấy đã thử nghiệm nhiều cách để tìm ra giải pháp.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hack around

1. Từ đồng nghĩa

  • Tinker (verb): Mày mò, thử nghiệm.
    (Ví dụ: He likes to tinker with gadgets. - Anh ấy thích mày mò với các thiết bị.)

  • Fiddle (verb): Lục lọi, vọc vạch.
    (Ví dụ: She was fiddling with the remote control. - Cô ấy đang vọc vạch điều khiển từ xa.)

  • Experiment (verb): Thử nghiệm.
    (Ví dụ: We need to experiment with different strategies. - Chúng ta cần thử nghiệm với các chiến lược khác nhau.)

2. Từ trái nghĩa

  • Follow (verb): Tuân theo, làm theo quy trình.
    (Ví dụ: Always follow the instructions. - Luôn luôn tuân theo hướng dẫn.)

  • Conform (verb): Tuân thủ, làm theo chuẩn mực.
    (Ví dụ: It's important to conform to the rules. - Việc tuân thủ các quy tắc là quan trọng.)

  • Systematize (verb): Hệ thống hóa, làm theo quy trình chuẩn.
    (Ví dụ: The company systematized its processes to improve efficiency. - Công ty đã hệ thống hóa các quy trình để cải thiện hiệu quả.)

1 34 22/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: