Plow into là gì? Tất tần tật về Plow into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Plow into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 78 19/04/2025


Plow into

I. Định nghĩa Plow into

Plow into: Va chạm ở tốc độ cao

Plow into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Plow (động từ): nghĩa gốc là cày, nhưng trong cụm này có 2 nghĩa chính:

    • Lao vào, đâm mạnh vào (nghĩa vật lý)

    • Đầu tư nhiều thời gian, tiền bạc hoặc công sức vào (nghĩa bóng)

  • Into (giới từ): nghĩa là vào, vào trong, dùng để chỉ hướng hoặc mục tiêu của hành động.

Plow into là một cụm động từ, có 2 nghĩa chính:

  • Đâm mạnh vào thứ gì đó (thường dùng cho xe cộ).

  • Đầu tư mạnh mẽ hoặc lao vào làm việc gì đó một cách nhiệt tình hoặc dồn nhiều nỗ lực.

Ví dụ:

The bus skidded and PLOWED INTO the bus stop. Xe buýt bị trượt bánh và va chạm mạnh với trạm dừng xe buýt ở tốc độ cao.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Plow into

1. Cấu trúc

Plow into + something

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh Cách dùng Ví dụ
Giao thông Lao vào, đâm vào The truck plowed into the wall.
Đầu tư, hành động Dốc sức, dồn tiền vào He plowed into his new business with passion.

Ví dụ:

  • The car lost control and plowed into a tree.
    → Chiếc xe mất lái và lao vào một cái cây.

  • She plowed into her homework after dinner.
    → Cô ấy lao vào làm bài tập sau bữa tối.

  • The investors plowed millions into the tech startup.
    → Các nhà đầu tư đã rót hàng triệu đô vào công ty khởi nghiệp công nghệ.

  • He plowed into the meal as if he hadn't eaten in days.
    → Anh ta lao vào ăn như thể mấy ngày chưa được ăn.

  • The bus plowed into a crowd of people at the crosswalk.
    → Chiếc xe buýt lao vào đám đông tại vạch sang đường.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Plow into

1. Từ đồng nghĩa

  • Crash intođâm vào
    Ví dụ: The bike crashed into a pole.
    → Chiếc xe đạp đâm vào cột.

  • Invest in / Invest heavily inđầu tư vào
    Ví dụ: They invested heavily in real estate.
    → Họ đầu tư mạnh vào bất động sản.

  • Throw oneself intolao vào làm việc gì một cách nhiệt tình
    Ví dụ: She threw herself into the project.
    → Cô ấy lao vào dự án rất nhiệt huyết.

  • Dive intolao vào, bắt đầu làm ngay
    Ví dụ: He dived into his work after lunch.
    → Anh ấy lao vào làm việc ngay sau bữa trưa.

2. Từ trái nghĩa

  • Avoidtránh né
    Ví dụ: He avoided the pothole just in time.
    → Anh ấy né được ổ gà đúng lúc.

  • Hold backgiữ lại, không dốc sức
    Ví dụ: She held back her efforts.
    → Cô ấy không dốc hết sức.

  • Withdrawrút khỏi, không đầu tư nữa
    Ví dụ: They withdrew their investment.
    → Họ đã rút vốn đầu tư.

  • Pull out ofrút ra khỏi, rút lui
    Ví dụ: The company pulled out of the deal.
    → Công ty đã rút khỏi thỏa thuận.

1 78 19/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: