Zone out là gì? Tất tần tật về Zone out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Zone out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 71 01/04/2025


Zone out

I. Định nghĩa Zone out

Zone out: Không chú ý đến / Tách bản thân ra khỏi

Zone out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Zone (chỉ vùng hoặc khu vực; trong ngữ cảnh này, "zone" ám chỉ trạng thái tâm trí).

  • Giới từ: Out (chỉ sự thoát ra, hoặc mất kết nối, trong trường hợp này là "mất tập trung hoặc rời khỏi trạng thái hiện tại").

Zone out có nghĩa là mất tập trung, lơ đãng hoặc không chú ý. Khi ai đó "zones out", họ không còn tập trung vào những gì đang xảy ra xung quanh, và có thể đang nghĩ về điều gì đó khác, hoặc đơn giản là rời khỏi tình trạng hiện tại. Đây thường là hành động mất sự chú ý tạm thời hoặc thậm chí là "thả lỏng" tâm trí.

Ví dụ:

She ZONED OUT during the lecture because it was so boring. Cô ấy không chú ý trong suốt buổi học bởi vì nó rất chán.

I put some instrumental music on and ZONED OUT. Tôi bật chút nhạc không lời lên và tách biệt bản thân ra.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Zone out

1. Cấu trúc

  • Cấu trúc cơ bản:

Zone out (mất tập trung, lơ đãng).

Ví dụ: "He zoned out during the meeting."

  • Cấu trúc mở rộng:

Zone out + of + đối tượng (mất tập trung khỏi một việc gì đó cụ thể).

Ví dụ: "She zoned out of the conversation."

2. Cách sử dụng

  • Zone out" được sử dụng khi nói về trạng thái mất tập trung, lơ đãng, hoặc không còn chú ý đến những gì đang diễn ra. Nó có thể ám chỉ việc bạn đang mơ mộng, hoặc không tham gia vào những gì đang xảy ra xung quanh bạn.

  • Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống như học tập, họp hành, hoặc khi ai đó cảm thấy buồn chán hoặc mệt mỏi.

Ví dụ:

  • "I tend to zone out when the teacher starts talking about math."

Tôi thường mất tập trung khi giáo viên bắt đầu nói về toán học.

  • "He zoned out during the lecture and missed all the important points."

Anh ấy mất tập trung trong suốt bài giảng và bỏ lỡ tất cả các điểm quan trọng.

  • "She zoned out of the conversation and started thinking about something else."

Cô ấy lơ đãng trong cuộc trò chuyện và bắt đầu nghĩ về việc khác.

  • "I caught him zoning out while I was explaining the instructions."

Tôi bắt gặp anh ta mất tập trung trong khi tôi đang giải thích hướng dẫn.

  • "Sometimes I zone out when I’m too tired to pay attention."

Đôi khi tôi lơ đãng khi tôi quá mệt để chú ý.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Zone out

1. Từ đồng nghĩa

  • Space out: Mất tập trung, lơ đãng.

Ví dụ: "I spaced out during the meeting and didn't hear what was said."

Dịch: "Tôi lơ đãng trong cuộc họp và không nghe thấy những gì được nói."

  • Tune out: Không chú ý, làm ngơ.

Ví dụ: "He tunes out whenever someone starts talking about politics."

Dịch: "Anh ấy không chú ý mỗi khi ai đó bắt đầu nói về chính trị."

  • Drift off: Lơ đãng, mơ màng, thường là khi buồn ngủ.

Ví dụ: "I drifted off in the middle of the movie."

Dịch: "Tôi lơ đãng giữa chừng trong bộ phim."

2. Từ trái nghĩa

  • Focus: Tập trung.

Ví dụ: "You need to focus on the task at hand."

Dịch: "Bạn cần tập trung vào nhiệm vụ đang làm."

  • Concentrate: Tập trung vào một việc gì đó.

Ví dụ: "She concentrated on her work to finish it on time."

Dịch: "Cô ấy tập trung vào công việc của mình để hoàn thành đúng hạn."

  • Pay attention: Chú ý.

Ví dụ: "Please pay attention to the instructions."

Dịch: "Vui lòng chú ý đến các hướng dẫn."

1 71 01/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: