Get in on là gì? Tất tần tật về get in on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get in on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 163 08/03/2025


Get in on

I. Định nghĩa Get in on

get in on: Dính líu vào

Get in on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận hoặc đạt được.

In: Giới từ, chỉ sự di chuyển vào bên trong một không gian hoặc phạm vi.

On: Giới từ, mang nghĩa tham gia hoặc liên quan đến một hoạt động, sự kiện, hoặc tình huống.

Get in on có nghĩa là tham gia vào một hoạt động, sự kiện, hoặc cơ hội mà người khác đang tham gia hoặc tận hưởng. Cụm từ này cũng được dùng khi bạn muốn gia nhập vào một tình huống hoặc cơ hội để có phần trong đó.

Ví dụ:

The company tried to GET IN ON our market. (Công ty này cố gắng để dính líu với siêu thị của chúng tôi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get in on

1. Cấu trúc

Cấu trúc: Get in on + Noun (tham gia vào một hoạt động, cơ hội, sự kiện)

Ví dụ: "I want to get in on the new business venture." (Tôi muốn tham gia vào cơ hội kinh doanh mới.)

2. Cách sử dụng

- Get in on được sử dụng khi bạn muốn nói về việc tham gia vào một việc gì đó, đặc biệt là khi việc đó có thể mang lại lợi ích hoặc sự tham gia chỉ dành cho một nhóm người nhất định.

- Thường dùng khi bạn muốn gia nhập một cơ hội, kế hoạch, nhóm, hay sự kiện mà trước đó chỉ có một số người tham gia.

Ví dụ:

- "I heard about the new startup, and I want to get in on it early."
(Tôi nghe về công ty khởi nghiệp mới, và tôi muốn tham gia vào đó sớm.)

- "They didn’t let me get in on the project until I had more experience."
(Họ không để tôi tham gia vào dự án cho đến khi tôi có nhiều kinh nghiệm hơn.)

- "Can I get in on the fun? It looks like a great party!"
(Tôi có thể tham gia vào vui chơi không? Trông như một bữa tiệc tuyệt vời!)

- "If you want to get in on the action, you need to act fast."
(Nếu bạn muốn tham gia vào cơ hội này, bạn cần hành động nhanh chóng.)

- "She got in on the meeting at the last minute and shared some useful ideas."
(Cô ấy tham gia vào cuộc họp vào phút cuối và chia sẻ một số ý tưởng hữu ích.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get in on

1. Từ đồng nghĩa

Join: Tham gia.

Participate: Tham gia vào, góp phần.

Become involved: Trở nên tham gia vào.

2. Từ trái nghĩa

Opt out: Từ chối tham gia.

Withdraw: Rút lui.

Exclude: Loại trừ, không tham gia.

1 163 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: