Scuzz up là gì? Tất tần tật về Scuzz up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scuzz up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 62 23/04/2025


Scuzz up

I. Định nghĩa Scuzz up

Scuzz up: Bị hỏng,phá hoại,làm ô uế

Scuzz up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: scuzz → trong ngữ cảnh này mang nghĩa làm bẩn, làm hỏng hoặc làm mất vẻ đẹp của một cái gì đó, thường là với sự lộn xộn hoặc bẩn thỉu.

  • Phó từ: up → nhấn mạnh hành động làm tệ hơn hoặc lộn xộn hơn, khiến cho điều gì đó trở nên xấu xí, không gọn gàng.

Scuzz up: Làm bẩn, làm hỏng, hoặc làm cho cái gì đó trở nên xấu xí, bẩn thỉu, lộn xộn.

Ví dụ:

Don't SCUZZ UP the deal. Đừng hủy bỏ thỏa thuận.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Scuzz up

1. Cấu trúc

  • Scuzz up + something → Làm bẩn hoặc làm hỏng cái gì đó.

  • Thường không dùng trong hình thức bị động.

2. Cách sử dụng

  • Scuzz up thường được dùng trong văn nói, diễn tả hành động làm bẩn hoặc phá hỏng cái gì đó (thường liên quan đến sự bẩn thỉu, không gọn gàng hoặc làm mất tính thẩm mỹ).

  • Có thể áp dụng cho cả vật thể và tình huống, nơi điều gì đó trở nên bừa bộn, không gọn gàng.

Ví dụ:

  • Don't scuzz up the kitchen with all that food.
    → Đừng làm bẩn nhà bếp với tất cả đồ ăn này.

  • He scuzzed up his reputation by making bad decisions.
    → Anh ta làm hỏng danh tiếng của mình bằng những quyết định tồi.

  • She scuzzed up the room by leaving her dirty clothes everywhere.
    → Cô ấy làm bẩn căn phòng bằng cách để quần áo bẩn khắp nơi.

  • I accidentally scuzzed up my favorite shirt while eating.
    → Tôi vô tình làm bẩn chiếc áo yêu thích khi ăn.

  • The graffiti really scuzzed up the walls of the building.
    → Những bức vẽ graffiti thực sự làm bẩn tường của tòa nhà.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scuzz up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Mess up Làm bừa bộn, làm rối tung She messed up the room with her stuff. Cô ấy làm căn phòng bừa bộn với đồ đạc của mình.
Spoil Làm hỏng, phá hủy The rain spoiled the picnic. Mưa đã làm hỏng buổi dã ngoại.
Tarnish Làm mất giá trị, làm bẩn (dùng cho vật phẩm, uy tín) The scandal tarnished his reputation. Vụ bê bối đã làm hỏng danh tiếng của anh ấy.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Clean up Dọn dẹp, làm sạch He cleaned up the kitchen after cooking. Anh ấy dọn dẹp bếp sau khi nấu ăn.
Fix Sửa chữa, khôi phục I fixed the broken chair. Tôi đã sửa chiếc ghế bị hỏng.
Restore Khôi phục lại (tình trạng tốt) They restored the old house to its original condition. Họ đã khôi phục ngôi nhà cũ về tình trạng ban đầu.
Polish Làm sáng bóng, làm đẹp She polished the table until it shone. Cô ấy đánh bóng chiếc bàn cho đến khi nó sáng loáng.

1 62 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: