Scuzz up là gì? Tất tần tật về Scuzz up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scuzz up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Scuzz up
I. Định nghĩa Scuzz up
Scuzz up: Bị hỏng,phá hoại,làm ô uế
Scuzz up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: scuzz → trong ngữ cảnh này mang nghĩa làm bẩn, làm hỏng hoặc làm mất vẻ đẹp của một cái gì đó, thường là với sự lộn xộn hoặc bẩn thỉu.
-
Phó từ: up → nhấn mạnh hành động làm tệ hơn hoặc lộn xộn hơn, khiến cho điều gì đó trở nên xấu xí, không gọn gàng.
→Scuzz up: Làm bẩn, làm hỏng, hoặc làm cho cái gì đó trở nên xấu xí, bẩn thỉu, lộn xộn.
Ví dụ:
Don't SCUZZ UP the deal. Đừng hủy bỏ thỏa thuận.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Scuzz up
1. Cấu trúc
-
Scuzz up + something → Làm bẩn hoặc làm hỏng cái gì đó.
-
Thường không dùng trong hình thức bị động.
2. Cách sử dụng
-
Scuzz up thường được dùng trong văn nói, diễn tả hành động làm bẩn hoặc phá hỏng cái gì đó (thường liên quan đến sự bẩn thỉu, không gọn gàng hoặc làm mất tính thẩm mỹ).
-
Có thể áp dụng cho cả vật thể và tình huống, nơi điều gì đó trở nên bừa bộn, không gọn gàng.
Ví dụ:
-
Don't scuzz up the kitchen with all that food.
→ Đừng làm bẩn nhà bếp với tất cả đồ ăn này. -
He scuzzed up his reputation by making bad decisions.
→ Anh ta làm hỏng danh tiếng của mình bằng những quyết định tồi. -
She scuzzed up the room by leaving her dirty clothes everywhere.
→ Cô ấy làm bẩn căn phòng bằng cách để quần áo bẩn khắp nơi. -
I accidentally scuzzed up my favorite shirt while eating.
→ Tôi vô tình làm bẩn chiếc áo yêu thích khi ăn. -
The graffiti really scuzzed up the walls of the building.
→ Những bức vẽ graffiti thực sự làm bẩn tường của tòa nhà.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scuzz up
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Mess up | Làm bừa bộn, làm rối tung | She messed up the room with her stuff. | Cô ấy làm căn phòng bừa bộn với đồ đạc của mình. |
Spoil | Làm hỏng, phá hủy | The rain spoiled the picnic. | Mưa đã làm hỏng buổi dã ngoại. |
Tarnish | Làm mất giá trị, làm bẩn (dùng cho vật phẩm, uy tín) | The scandal tarnished his reputation. | Vụ bê bối đã làm hỏng danh tiếng của anh ấy. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Clean up | Dọn dẹp, làm sạch | He cleaned up the kitchen after cooking. | Anh ấy dọn dẹp bếp sau khi nấu ăn. |
Fix | Sửa chữa, khôi phục | I fixed the broken chair. | Tôi đã sửa chiếc ghế bị hỏng. |
Restore | Khôi phục lại (tình trạng tốt) | They restored the old house to its original condition. | Họ đã khôi phục ngôi nhà cũ về tình trạng ban đầu. |
Polish | Làm sáng bóng, làm đẹp | She polished the table until it shone. | Cô ấy đánh bóng chiếc bàn cho đến khi nó sáng loáng. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)