Wrap around là gì? Tất tần tật về Wrap around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wrap around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 104 04/04/2025


Wrap around

I. Định nghĩa Wrap around

Wrap around: Che phủ bằng quần áo để giữ ấm / Che phủ hoặc bao quanh một phần cơ thể

Wrap around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wrap (động từ): Quấn, bao bọc.

  • Around (trạng từ): Xung quanh, vòng quanh.

Định nghĩa Wrap around:

  • Wrap around: Quấn quanh hoặc bao phủ cái gì đó, ví dụ như một vật thể hoặc cơ thể.

  • Wrap around: Di chuyển hoặc thay đổi hướng một cách trôi chảy hoặc nhẹ nhàng.

  • Wrap around (trong ngữ cảnh trừu tượng): Làm cho một điều gì đó (như một câu chuyện, ý tưởng) dễ dàng, đầy đủ và lôi cuốn hơn.

Ví dụ:

She WRAPPED a scarf AROUND her head because it was so cold. Cô ấy quấn khăn quanh đầu bởi vì trời rất lạnh.

He WRAPPED his arms AROUND her. Anh ta choàng tay mình quanh cô ấy.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wrap around

1. Cấu trúc

  • S + wrap around + something: Quấn quanh hoặc bao phủ cái gì đó.

  • S + wrap around + someone: Quấn quanh cơ thể của ai đó hoặc bao phủ họ.

  • S + wrap around + V-ing something: Hành động hoặc chuyển hướng theo một cách trôi chảy.

2. Cách sử dụng

Wrap around có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả hành động vật lý (quấn quanh), sự di chuyển nhẹ nhàng, hoặc khi mô tả sự thay đổi trong cách một tình huống hoặc vấn đề diễn ra.

Ví dụ:

  • She wrapped the scarf around her neck to keep warm.
    (Cô ấy quấn chiếc khăn quanh cổ để giữ ấm.)

  • The vines wrapped around the old tree.
    (Những cây leo quấn quanh cây cổ thụ.)

  • The car wrapped around the corner at high speed.
    (Chiếc xe đã quẹo qua góc với tốc độ cao.)

  • The story wraps around a young girl’s journey to find her family.
    (Câu chuyện xoay quanh hành trình của một cô gái trẻ tìm kiếm gia đình.)

  • The protective blanket wraps around the baby to keep him safe.
    (Chăn bảo vệ quấn quanh em bé để giữ cho bé an toàn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wrap around

1. Từ đồng nghĩa

Coil around: Quấn quanh, cuộn lại quanh.

Example: The rope coiled around the tree. (Sợi dây thừng cuộn quanh cây.)

Envelop: Bao phủ, che phủ.

Example: A thick fog enveloped the town. (Một làn sương mù dày bao phủ thị trấn.)

2. Từ trái nghĩa

Unwrap: Mở ra, tháo ra (ngược lại với quấn lại).

Example: She unwrapped the gift and smiled. (Cô ấy mở món quà ra và mỉm cười.)

Unwind: Tháo ra, mở ra (thường dùng cho dây, vật có thể xoắn lại).

Example: He unwound the thread from the spool. (Anh ấy tháo sợi chỉ ra khỏi cuộn.)

1 104 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: