Fall behind là gì? Tất tần tật về fall behind

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fall behind từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 117 04/03/2025


Fall behind

I. Định nghĩa Fall behind

fall behind: Tụt lại phía sau

"Fall behind" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tụt lại phía sau hoặc không theo kịp về mặt tiến độ, hiệu suất hoặc thành tích.

Ví dụ:

He fell behind in his studies and had to retake the exam. (Anh ấy tụt lại trong việc học và phải thi lại.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fall behind

Cấu trúc cơ bản: fall behind + (someone/something)

Fall behind someone: tụt lại phía sau ai đó.

Fall behind something: tụt lại phía sau cái gì (ví dụ, công việc, tiến độ, chương trình học).

Ví dụ:

- Sarah fell behind her classmates because she was sick. (Sarah tụt lại phía sau các bạn cùng lớp vì cô ấy bị ốm.)

- The project fell behind schedule due to unforeseen issues. (Dự án bị chậm tiến độ vì những vấn đề không lường trước được.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fall behind

1. Từ đồng nghĩa

  • Lag behind: tụt lại phía sau, chậm lại.
  • Be left behind: bị bỏ lại phía sau.
  • Get behind: trở nên chậm trễ, tụt lại.

Ví dụ:

  • She lagged behind during the race because of an injury. (Cô ấy tụt lại phía sau trong cuộc đua vì bị thương.)
  • Don't get behind in your work! (Đừng để công việc của bạn bị chậm lại!)

2. Từ trái nghĩa

  • Catch up: bắt kịp.
  • Keep up: theo kịp, duy trì cùng một mức độ.
  • Stay ahead: giữ vị trí dẫn đầu.

Ví dụ:

  • I need to catch up with my reading. (Tôi cần phải bắt kịp với việc đọc sách.)
  • She is able to keep up with her studies despite her busy schedule. (Cô ấy có thể theo kịp việc học mặc dù lịch trình rất bận rộn.)

IV. Bài tập

Chuyển các câu sau từ dạng chủ động sang bị động:

1. She fell behind in the competition because of her injury.

2. The workers are falling behind the project schedule.

Đáp án:

1.

Active: She fell behind in the competition because of her injury.
Passive: She was fallen behind in the competition because of her injury.

(Lưu ý: Trong tiếng Anh, khi sử dụng cụm động từ "fall behind," dạng bị động không phổ biến, và câu trên ít sử dụng trong thực tế. Có thể diễn đạt câu này theo một cách khác: "She was left behind in the competition because of her injury.")

2.

Active: The workers are falling behind the project schedule.
Passive: The project schedule is being fallen behind by the workers.

1 117 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: