Hang back là gì? Tất tần tật về hang back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 34 24/03/2025


Hang back

I. Định nghĩa Hang back

Hang back: Không tiến lên phía trước để tránh làm gì đó

Hang back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc ở lại.

  • Back (phó từ): có nghĩa là lùi lại, phía sau, hoặc "giữ khoảng cách.

Hang back là ở lại phía sau hoặc chần chừ không tham gia vào một hoạt động nào đó, thường là vì do dự, ngại ngần, hoặc không muốn tham gia. Nó có thể diễn tả hành động giữ khoảng cách với người khác hoặc một sự kiện nào đó.

Ví dụ:

When they raced towards the entrance, I HUNG BACK till it was less crowded. (Khi họ chạy theo lối vào, tôi tiến lên cho đến khi nó bớt đông đúc đi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang back

1. Cấu trúc

  • Hang back + (from something): ở lại phía sau, không tham gia.

  • Hang back + (in doing something): chần chừ, không làm gì ngay lập tức.

2. Cách sử dụng

Hang back được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc giữ khoảng cách với một sự kiện, nhóm người hoặc không tham gia vào một hoạt động nào đó vì lý do nào đó (do dự, không thoải mái, v.v.).

Ví dụ:

  • He hung back during the meeting because he wasn’t sure about his opinion.
    (Anh ấy đã chần chừ trong cuộc họp vì không chắc chắn về ý kiến của mình.)

  • Don’t hang back, join us for the game!
    (Đừng ngại, tham gia cùng chúng tôi chơi trận này đi!)

  • She hung back at the party because she didn’t know anyone.
    (Cô ấy đã đứng lùi lại ở bữa tiệc vì không quen ai.)

  • We were all excited to start, but Tom hung back because he was nervous.
    (Chúng tôi đều háo hức bắt đầu, nhưng Tom lại chần chừ vì anh ấy cảm thấy lo lắng.)

  • The children were eager to go on the ride, but one of them hung back.
    (Những đứa trẻ rất hào hứng đi chơi nhưng một đứa lại chần chừ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang back

1. Từ đồng nghĩa

  • Delay (trì hoãn):

Ví dụ: "He delayed joining the team for a few minutes."

(Anh ấy đã trì hoãn tham gia đội một vài phút.)

  • Hold back (kiềm chế, không tiến lên):

Ví dụ: "She held back from giving her opinion during the discussion."

(Cô ấy kiềm chế không đưa ra ý kiến trong cuộc thảo luận.)

  • Pull back (rút lui, không tham gia):

Ví dụ: "He pulled back from volunteering for the project."

(Anh ấy đã rút lui không tham gia vào dự án.)

2. Từ trái nghĩa

  • Move forward (tiến lên):

Ví dụ: "She moved forward and spoke up in the meeting."

(Cô ấy đã tiến lên và nói lên ý kiến trong cuộc họp.)

  • Join in (tham gia):

Ví dụ: "Don’t hang back, join in the fun!"

(Đừng đứng lùi lại, hãy tham gia vào niềm vui đi!)

  • Step up (đứng lên, tham gia chủ động):

Ví dụ: "He stepped up to take the lead in the project."

(Anh ấy đã chủ động đứng ra dẫn dắt dự án.)

1 34 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: