Fool with là gì? Tất tần tật về fool with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fool with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 217 05/03/2025


Fool with

I. Định nghĩa Fool with

fool with: Chơi với thứ gì đó nguy hiểm

Fool with 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Fool: Đùa giỡn, hành động ngớ ngẩn, hoặc lừa dối.

With: Giới từ chỉ sự tương tác hoặc can thiệp với ai đó hoặc cái gì đó.

Fool with có nghĩa là đùa giỡn, làm việc một cách không nghiêm túc hoặc không có mục đích với thứ gì đó hoặc ai đó. Cụm từ này cũng có thể chỉ sự hành động không thận trọng, hoặc làm điều gì đó mà không chú ý đến hậu quả.

Ví dụ:

Don't fool with that- it could explode. (Đừng nghịch nó, nó có thể nổ đấy.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fool with

1. Cấu trúc

*) Fool with + something/someone: Đùa giỡn hoặc can thiệp với một vật nào đó hoặc một người nào đó.

*) Fool with + doing something: Làm việc gì đó một cách không nghiêm túc hoặc không có mục đích rõ ràng.

2. Cách sử dụng

Fool with thường được sử dụng khi muốn diễn tả hành động làm việc gì đó không nghiêm túc hoặc không chú ý đến những gì bạn đang làm, có thể là đùa giỡn hoặc không thận trọng trong khi xử lý vấn đề.

Ví dụ:

Don’t fool with the wires; it could be dangerous.
(Đừng đùa giỡn với các dây điện; nó có thể rất nguy hiểm.)

She warned him not to fool with her feelings.
(Cô ấy cảnh báo anh ta đừng đùa giỡn với cảm xúc của cô ấy.)

Stop fooling with the computer and do your homework!
(Đừng đùa giỡn với máy tính nữa và làm bài tập đi!)

I can't believe you're fooling with that old car, it hasn't run in years.
(Tôi không thể tin rằng bạn lại đùa giỡn với chiếc xe cũ đó, nó đã không chạy được bao nhiêu năm rồi.)

He’s been fooling with the idea of moving to another city for a long time.
(Anh ấy đã đùa giỡn với ý tưởng chuyển đến thành phố khác trong một thời gian dài.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fool with

1. Từ đồng nghĩa

Mess with: Làm việc không nghiêm túc, can thiệp vào cái gì đó mà không cẩn thận.

Play with: Chơi đùa, làm việc không nghiêm túc với thứ gì đó.

Tinker with: Cố gắng sửa chữa hoặc thay đổi một thứ gì đó mà không có kế hoạch rõ ràng.

2. Từ trái nghĩa

Handle with care: Xử lý cẩn thận.

Be serious: Làm việc nghiêm túc.

Focus on: Tập trung vào việc gì đó.

1 217 05/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: