Lie down là gì? Tất tần tật về Lie down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Lie down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 52 15/04/2025


Lie down

I. Định nghĩa Lie down

Lie down: Nghỉ ngơi

Lie down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Lie (động từ): nằm

  • Down (trạng từ): xuống

Lie down: hành động nằm xuống, thay đổi từ tư thế đứng/ngồi → nằm.

Ví dụ:

I'm going to LIE DOWN for a few minutes before we have to go out. Tôi sẽ nghỉ vài phút trước khi chúng ta phải ra ngoài.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Lie down

1. Cấu trúc

  • S + lie(s) down

  • S + lay down (quá khứ)

  • S + has/have lain down (quá khứ phân từ)

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi ai đó muốn nghỉ ngơi, ngủ, hoặc cảm thấy mệt

  • Cũng có thể dùng để khuyên ai đó nằm xuống thư giãn

Ví dụ:

  • I need to lie down for a while — I feel dizzy.
    → Tôi cần nằm xuống một lúc — tôi thấy chóng mặt.

  • She lay down on the couch and fell asleep.
    → Cô ấy nằm xuống ghế và ngủ thiếp đi.

  • After working all day, he just wanted to lie down and rest.
    → Sau một ngày làm việc, anh ấy chỉ muốn nằm xuống nghỉ ngơi.

  • Please lie down and try to relax.
    → Hãy nằm xuống và cố gắng thư giãn.

  • He lay down on the grass and looked at the sky.
    → Anh ấy nằm xuống bãi cỏ và ngắm bầu trời.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Lie down

1. Từ đồng nghĩa

  • Recline – ngả lưng, nằm dựa
    Ví dụ: He reclined in his chair and closed his eyes.
    → Anh ta ngả người trên ghế và nhắm mắt lại.

  • Stretch out – duỗi người nằm
    Ví dụ: She stretched out on the bed.
    → Cô ấy duỗi người nằm trên giường.

  • Rest – nghỉ ngơi
    Ví dụ: You should rest for a bit.
    → Bạn nên nghỉ một chút.

  • Take a nap – chợp mắt
    Ví dụ: He took a quick nap after lunch.
    → Anh ấy chợp mắt sau bữa trưa.

2. Từ trái nghĩa

  • Get up – đứng dậy
    Ví dụ: He got up and left the room.
    → Anh ấy đứng dậy và rời khỏi phòng.

  • Stand up – đứng lên
    Ví dụ: Please stand up when the teacher comes in.
    → Hãy đứng dậy khi giáo viên bước vào.

  • Sit up – ngồi dậy
    Ví dụ: She sat up in bed when she heard the noise.
    → Cô ấy ngồi dậy trên giường khi nghe thấy tiếng động.

1 52 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: