Knock together là gì? Tất tần tật về Knock together

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Knock together từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 26 27/03/2025


Knock together

I. Định nghĩa Knock together

Knock together: Nhập các ngôi nhà đã được tách biệt lại

Knock together là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Knock (động từ): Có nghĩa là đánh, đập hoặc tác động vào một vật.

  • Together (trạng từ): Mang nghĩa là kết hợp, cùng nhau.

Định nghĩa Knock together:

  • Knock together có nghĩa là lắp ráp, tạo ra một vật gì đó bằng cách ghép các phần lại với nhau.

  • Knock together còn có thể có nghĩa là xây dựng nhanh chóng một cái gì đó đơn giản.

Ví dụ:

They KNOCKED TOGETHER two outbuilding and turned them into a home. Họ nhập hai ngội nhà phụ thành một ngôi nhà chính.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Knock together

1. Cấu trúc

Knock together có thể được sử dụng với tân ngữ (ví dụ: knock together + a table).

  • S + knock together + [tân ngữ]: Diễn tả hành động lắp ráp hoặc tạo ra một vật gì đó.

2. Cách sử dụng

  • Knock together thường được sử dụng để chỉ hành động lắp ráp hoặc xây dựng nhanh chóng từ các phần hoặc bộ phận có sẵn.

  • Nó cũng có thể chỉ việc tạo ra một vật gì đó một cách đơn giản, không tốn quá nhiều thời gian hoặc công sức.

Ví dụ:

  • We need to knock together a quick shelter for the night.
    (Chúng ta cần xây dựng một nơi trú ẩn nhanh chóng cho đêm nay.)

  • He knocked together a wooden table with some leftover planks.
    (Anh ấy đã lắp ráp một chiếc bàn gỗ bằng những tấm ván thừa.)

  • They knocked together a simple website for their new business.
    (Họ đã tạo ra một trang web đơn giản cho doanh nghiệp mới của mình.)

  • The kids knocked together a fort out of cardboard boxes.
    (Lũ trẻ đã dựng một pháo đài bằng các hộp bìa cứng.)

  • She knocked together a quick meal with whatever ingredients she had in the fridge.
    (Cô ấy đã làm một bữa ăn nhanh chóng với những nguyên liệu có sẵn trong tủ lạnh.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Knock together

1. Từ đồng nghĩa

  • Build: Xây dựng.

    • Example: They are building a new house on the street.
      (Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới trên phố.)

  • Construct: Xây dựng, tạo ra.

    • Example: The workers are constructing a bridge across the river.
      (Các công nhân đang xây dựng một cây cầu bắc qua sông.)

  • Assemble: Lắp ráp.

    • Example: He assembled the furniture in less than an hour.
      (Anh ấy đã lắp ráp đồ nội thất trong chưa đầy một giờ.)

  • Put together: Lắp ghép, tạo thành.

    • Example: She put together a scrapbook for her anniversary.
      (Cô ấy đã làm một cuốn album ảnh cho kỷ niệm.)

2. Từ trái nghĩa

  • Disassemble: Tháo rời, phân tách.

    • Example: I had to disassemble the table to move it to another room.
      (Tôi phải tháo rời chiếc bàn để di chuyển nó đến phòng khác.)

  • Destroy: Phá hủy, làm hỏng.

    • Example: The storm destroyed the house in minutes.
      (Cơn bão đã phá hủy ngôi nhà trong vài phút.)

  • Take apart: Tháo rời.

    • Example: He took apart the old car engine to fix it.
      (Anh ấy đã tháo rời động cơ xe cũ để sửa chữa.)

  • Unmake: Làm hỏng, phá hủy (tạo thành một cái gì đó).

    • Example: After the project, they unmade the model and stored it for later use.
      (Sau dự án, họ đã tháo rời mô hình và cất trữ để sử dụng sau.)

1 26 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: