Get off it là gì? Tất tần tật về get off it

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get off it từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 134 10/03/2025


Get off it

I. Định nghĩa Get off it

get off it: Một cách để bày tỏ sự hoài nghi, hoặc nói với ai đó rằng họ sai hoặc có ý kiến ​​không chính xác

Get off it là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get off: là động từ cụm, có nghĩa là rời khỏi, thoát khỏi, ngừng làm gì đó.

It: là đại từ thay thế cho một đối tượng, hành động, hoặc chủ đề mà người nói đề cập đến.

Get off it có nghĩa là yêu cầu ai đó ngừng nói dối, ngừng làm điều gì đó không đúng hoặc ngừng tham gia vào một hành động, vấn đề nào đó. Thường được dùng để yêu cầu ai đó ngừng nói về một điều gì đó mà người nói cho là không thật hoặc không có căn cứ.

Ví dụ:

I knew he was lying so I told him to GET OFF IT. (Tôi biết anh ấy đang nói dối nên tôi yêu cầu anh ấy dừng nó ngay lại.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get off it

1. Cấu trúc

Get off + it

Get off: là phrasal verb (động từ cụm), mang nghĩa "ngừng làm gì", "rời khỏi", hoặc "ngừng tham gia vào".

It: đại từ chỉ sự việc, hành động, hoặc tình huống mà người nói muốn ngừng hoặc từ bỏ.

2. Cách sử dụng

- Get off it thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức, đôi khi có sự phê phán, chỉ trích hoặc giận dỗi. Nó có thể dùng để yêu cầu ai đó ngừng nói dối hoặc ngừng làm một điều gì đó mà người nói không đồng tình.

- Thường xuất hiện trong những tình huống mà người nói không tin vào những gì người khác đang nói hoặc đang làm.

Ví dụ:

  • "Get off it, I know you didn’t finish your homework."
    (Ngừng đi, tôi biết cậu không làm bài tập xong đâu.)

  • "You need to get off it! It’s just a joke."
    (Cậu phải ngừng đi! Đó chỉ là một trò đùa thôi mà.)

  • "Stop making excuses and get off it."
    (Đừng viện lý do nữa và ngừng cái thái độ đó đi.)

  • "Get off it! Nobody believes that story."
    (Ngừng đi! Không ai tin câu chuyện đó đâu.)

  • "Get off it! You can’t be serious about this."
    (Ngừng đi! Cậu không thể nghiêm túc về chuyện này được.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get off it

1. Từ đồng nghĩa

Stop it (Ngừng đi)

Cut it out (Dừng lại đi)

Knock it off (Ngừng ngay đi)

Quit it (Ngừng đi)

Drop it (Đừng nhắc lại nữa)

2. Từ trái nghĩa

Keep going (Tiếp tục đi)

Persist (Kiên trì)

Continue (Tiếp tục)

1 134 10/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: