Hound out là gì? Tất tần tật về Hound out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hound out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 23 25/03/2025


Hound out

I. Định nghĩa Hound out

Hound out: Buộc ai đó ra khỏi một nơi, công việc, vị trí

Hound out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hound: Động từ, có nghĩa là săn đuổi, truy đuổi, hoặc làm phiền một cách liên tục.

  • Out: Phó từ, chỉ hành động đưa ai đó ra ngoài, đuổi ai đó ra khỏi nơi nào đó.

Hound out có nghĩa là đuổi ai đó ra khỏi một nơi nào đó hoặc ép buộc họ rời đi bằng cách gây áp lực, săn đuổi, hoặc làm phiền liên tục. Thường được sử dụng trong các tình huống mà một người hoặc một nhóm bị buộc phải rời khỏi nơi họ đang ở do bị đối xử không dễ chịu hoặc bị đe dọa.

Ví dụ:

The press HOUNDED the minister OUT after the scandal broke. (Báo chí buộc bộ trưởng rời khỏi vị trí sau khi cụ bê bối vỡ lở ra.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hound out

1. Cấu trúc

S + hound out + O: Đưa ai đó ra ngoài hoặc ép buộc ai đó rời đi.

2. Cách sử dụng

Hound out thường được sử dụng để miêu tả hành động đuổi ai đó đi một cách mạnh mẽ hoặc gây áp lực để họ phải rời đi, đôi khi có thể là do không chấp nhận hoặc không ưa.

Ví dụ:

The manager hounded out the disruptive employee.

(Người quản lý đã đuổi nhân viên gây rối ra ngoài.)

After a long investigation, the corrupt politician was hounded out of office.

(Sau một cuộc điều tra dài, chính trị gia tham nhũng đã bị ép buộc rời khỏi vị trí.)

They hounded him out of town with constant complaints and threats.

(Họ đã ép anh ta phải rời khỏi thị trấn bằng những lời phàn nàn và đe dọa liên tục.)

The protestors hounded the company out of business after the scandal.

(Những người biểu tình đã khiến công ty phá sản sau vụ bê bối.)

The group of workers hounded out the supervisor for mistreating them.

(Nhóm công nhân đã ép người giám sát phải rời đi vì đối xử tồi tệ với họ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hound out

1. Từ đồng nghĩa

Drive out (Đuổi đi):

The villagers drove the invaders out of the town.

(Dân làng đã đuổi những kẻ xâm lược ra khỏi thị trấn.)

Force out (Buộc phải rời đi):

The CEO was forced out of the company due to scandal.

(Giám đốc điều hành đã bị buộc phải rời khỏi công ty vì vụ bê bối.)

Chase out (Đuổi ra):

The police chased the trespassers out of the building.

(Cảnh sát đã đuổi những người xâm nhập ra khỏi tòa nhà.)

2. Từ trái nghĩa

Welcome in (Chào đón vào):

They welcomed the new team member with open arms.

(Họ đã chào đón thành viên mới trong nhóm với vòng tay rộng mở.)

Invite in (Mời vào):

She invited him in for a cup of tea.

(Cô ấy mời anh ấy vào uống trà.)

Let in (Cho vào):

The guard let the visitors in after checking their IDs.

(Nhân viên bảo vệ cho những người khách vào sau khi kiểm tra giấy tờ của họ.)

1 23 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: