Go back là gì? Tất tần tật về go back
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Go back
I. Định nghĩa Go back
go back: Có một lịch sử lâu dài/ Trở lại, bắt đầu làm lại gì đó
Go back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Go (động từ) + back (trạng từ)
"Go" là động từ chỉ hành động di chuyển, "back" là trạng từ chỉ sự quay lại hoặc di chuyển về phía nơi đã từng đến trước đó.
→ Go back có nghĩa là di chuyển về nơi trước đó hoặc quay lại một tình huống, sự kiện hoặc thời gian đã qua.
→Cụm từ này có thể dùng để chỉ hành động vật lý, như quay lại một địa điểm, hoặc chỉ sự quay lại trong quá khứ.
Ví dụ:
He and I GO BACK a long way- we were at school together. (Anh ấy và tôi đã có một thời gian dài quen nhau, chúng tôi học cùng trường ngày xưa.)
We WENT BACK to work after the break. (Chúng tôi quay trở lại công việc sau giờ giải lao.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Go back
1. Cấu trúc
S + go back (to) + Noun/Place: Chủ ngữ quay lại một nơi nào đó.
S + go back + to + Verb-ing/Clause: Chủ ngữ quay lại một hành động hoặc tình huống.
Ví dụ: "I need to go back to the office." (Tôi cần quay lại văn phòng.)
2. Cách sử dụng
- Go back thường được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động quay lại nơi đã từng đi hoặc thực hiện lại một hành động.
- Ví dụ: "She decided to go back to her hometown." (Cô ấy quyết định quay lại quê nhà.)
Ví dụ:
"We need to go back to the store to get the right size."
(Chúng ta cần quay lại cửa hàng để lấy đúng kích cỡ.)
"I forgot my wallet, so I had to go back home."
(Tôi quên ví, vì vậy tôi phải quay lại nhà.)
"Can we go back to discussing the project?"
(Chúng ta có thể quay lại thảo luận về dự án được không?)
"He went back to school after the summer break."
(Anh ấy quay lại trường học sau kỳ nghỉ hè.)
"They decided to go back to their previous plan."
(Họ quyết định quay lại kế hoạch trước đó.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go back
1. Từ đồng nghĩa
Return (quay lại)
Ví dụ: "She returned home after a long trip."
(Cô ấy quay lại nhà sau chuyến đi dài.)
Come back (trở lại)
Ví dụ: "He came back from his vacation yesterday."
(Anh ấy đã trở lại từ kỳ nghỉ hôm qua.)
Revisit (thăm lại, quay lại)
Ví dụ: "I would like to revisit the issue we discussed last week."
(Tôi muốn quay lại vấn đề mà chúng ta đã thảo luận tuần trước.)
2. Từ trái nghĩa
Leave (rời đi)
Ví dụ: "She left the party early because she wasn't feeling well."
(Cô ấy rời khỏi bữa tiệc sớm vì cảm thấy không khỏe.)
Move forward (tiến về phía trước)
Ví dụ: "We need to move forward with the new project."
(Chúng ta cần tiến hành với dự án mới.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)