Go back là gì? Tất tần tật về go back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 121 12/03/2025


Go back

I. Định nghĩa Go back

go back: Có một lịch sử lâu dài/ Trở lại, bắt đầu làm lại gì đó

Go back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + back (trạng từ)

"Go" là động từ chỉ hành động di chuyển, "back" là trạng từ chỉ sự quay lại hoặc di chuyển về phía nơi đã từng đến trước đó.

Go back có nghĩa là di chuyển về nơi trước đó hoặc quay lại một tình huống, sự kiện hoặc thời gian đã qua.

Cụm từ này có thể dùng để chỉ hành động vật lý, như quay lại một địa điểm, hoặc chỉ sự quay lại trong quá khứ.

Ví dụ:

He and I GO BACK a long way- we were at school together. (Anh ấy và tôi đã có một thời gian dài quen nhau, chúng tôi học cùng trường ngày xưa.)

We WENT BACK to work after the break. (Chúng tôi quay trở lại công việc sau giờ giải lao.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go back

1. Cấu trúc

S + go back (to) + Noun/Place: Chủ ngữ quay lại một nơi nào đó.

S + go back + to + Verb-ing/Clause: Chủ ngữ quay lại một hành động hoặc tình huống.

Ví dụ: "I need to go back to the office." (Tôi cần quay lại văn phòng.)

2. Cách sử dụng

- Go back thường được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động quay lại nơi đã từng đi hoặc thực hiện lại một hành động.

- Ví dụ: "She decided to go back to her hometown." (Cô ấy quyết định quay lại quê nhà.)

Ví dụ:

"We need to go back to the store to get the right size."
(Chúng ta cần quay lại cửa hàng để lấy đúng kích cỡ.)

"I forgot my wallet, so I had to go back home."
(Tôi quên ví, vì vậy tôi phải quay lại nhà.)

"Can we go back to discussing the project?"
(Chúng ta có thể quay lại thảo luận về dự án được không?)

"He went back to school after the summer break."
(Anh ấy quay lại trường học sau kỳ nghỉ hè.)

"They decided to go back to their previous plan."
(Họ quyết định quay lại kế hoạch trước đó.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go back

1. Từ đồng nghĩa

Return (quay lại)
Ví dụ: "She returned home after a long trip."
(Cô ấy quay lại nhà sau chuyến đi dài.)

Come back (trở lại)
Ví dụ: "He came back from his vacation yesterday."
(Anh ấy đã trở lại từ kỳ nghỉ hôm qua.)

Revisit (thăm lại, quay lại)
Ví dụ: "I would like to revisit the issue we discussed last week."
(Tôi muốn quay lại vấn đề mà chúng ta đã thảo luận tuần trước.)

2. Từ trái nghĩa

Leave (rời đi)
Ví dụ: "She left the party early because she wasn't feeling well."
(Cô ấy rời khỏi bữa tiệc sớm vì cảm thấy không khỏe.)

Move forward (tiến về phía trước)
Ví dụ: "We need to move forward with the new project."
(Chúng ta cần tiến hành với dự án mới.)

1 121 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: