Hash up là gì? Tất tần tật về hash up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hash up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hash up
I. Định nghĩa Hash up
Hash up: Làm xáo trộn, lộn xộn
Hash up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hash (động từ): có nghĩa là trộn lẫn hoặc xử lý theo cách không hoàn hảo.
-
Up (trạng từ): thường chỉ việc làm cho cái gì đó bị hỏng hoặc lộn xộn.
→ Hash up là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm hỏng, làm lộn xộn, hoặc xử lý một vấn đề một cách không tốt, không hiệu quả. Cụm từ này thường được dùng khi nói đến việc làm một công việc không cẩn thận hoặc không chính xác, dẫn đến kết quả tồi hoặc hỗn loạn.
Ví dụ:
I HASHED UP the recent exam. (Tôi đã làm xáo trộn kỳ thi vừa rồi.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hash up
1. Cấu trúc
-
Hash up + something: Làm lộn xộn, hỏng, hoặc xử lý một việc gì đó một cách không tốt.
-
Hash something up: Làm hỏng hoặc gây hỗn loạn cho một vấn đề hoặc tình huống.
2. Cách sử dụng
Hash up được sử dụng khi muốn diễn tả việc làm cho một công việc, dự án, hoặc tình huống trở nên lộn xộn, hỏng hóc, có thể do thiếu sự chú ý hoặc cẩn thận.
Ví dụ:
-
He really hashed up the presentation by forgetting the main points.
(Anh ấy đã làm hỏng buổi thuyết trình khi quên mất các điểm chính.) -
The chef accidentally hashed up the recipe, and the dish didn’t turn out right.
(Đầu bếp vô tình làm hỏng công thức, và món ăn không thành công như mong đợi.) -
She hashed up the project by missing several deadlines.
(Cô ấy đã làm lộn xộn dự án bằng cách bỏ lỡ nhiều thời hạn quan trọng.) -
I can't believe he hashed up the whole deal by making that mistake.
(Tôi không thể tin là anh ấy đã làm hỏng cả thỏa thuận chỉ vì sai sót đó.) -
They hashed up the negotiation by being too aggressive with their demands.
(Họ đã làm lộn xộn cuộc đàm phán bằng cách quá gay gắt với yêu cầu của mình.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hash up
1. Từ đồng nghĩa
-
Mess up (làm hỏng, làm lộn xộn):
Ví dụ: "He messed up the assignment by not following the instructions."
(Anh ấy đã làm hỏng bài tập vì không làm theo hướng dẫn.) -
Screw up (làm sai, làm hỏng):
Ví dụ: "She screwed up the meeting by arriving late."
(Cô ấy đã làm hỏng cuộc họp vì đến muộn.) -
Bungle (làm việc cẩu thả, vụng về):
Ví dụ: "He bungled the entire operation by not preparing properly."
(Anh ấy đã làm vụng về toàn bộ công việc vì không chuẩn bị kỹ càng.)
2. Từ trái nghĩa
-
Fix (sửa chữa, khắc phục):
Ví dụ: "They fixed the problem quickly and efficiently."
(Họ đã khắc phục vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.) -
Handle (xử lý, giải quyết):
Ví dụ: "She handled the situation with great care."
(Cô ấy đã xử lý tình huống một cách cẩn thận.) -
Organize (tổ chức, sắp xếp):
Ví dụ: "We need to organize the event properly to avoid confusion."
(Chúng ta cần tổ chức sự kiện một cách hợp lý để tránh sự nhầm lẫn.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)