Hash up là gì? Tất tần tật về hash up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hash up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 36 24/03/2025


Hash up

I. Định nghĩa Hash up

Hash up: Làm xáo trộn, lộn xộn

Hash up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hash (động từ): có nghĩa là trộn lẫn hoặc xử lý theo cách không hoàn hảo.

  • Up (trạng từ): thường chỉ việc làm cho cái gì đó bị hỏng hoặc lộn xộn.

Hash up là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm hỏng, làm lộn xộn, hoặc xử lý một vấn đề một cách không tốt, không hiệu quả. Cụm từ này thường được dùng khi nói đến việc làm một công việc không cẩn thận hoặc không chính xác, dẫn đến kết quả tồi hoặc hỗn loạn.

Ví dụ:

I HASHED UP the recent exam. (Tôi đã làm xáo trộn kỳ thi vừa rồi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hash up

1. Cấu trúc

  • Hash up + something: Làm lộn xộn, hỏng, hoặc xử lý một việc gì đó một cách không tốt.

  • Hash something up: Làm hỏng hoặc gây hỗn loạn cho một vấn đề hoặc tình huống.

2. Cách sử dụng

Hash up được sử dụng khi muốn diễn tả việc làm cho một công việc, dự án, hoặc tình huống trở nên lộn xộn, hỏng hóc, có thể do thiếu sự chú ý hoặc cẩn thận.

Ví dụ:

  • He really hashed up the presentation by forgetting the main points.
    (Anh ấy đã làm hỏng buổi thuyết trình khi quên mất các điểm chính.)

  • The chef accidentally hashed up the recipe, and the dish didn’t turn out right.
    (Đầu bếp vô tình làm hỏng công thức, và món ăn không thành công như mong đợi.)

  • She hashed up the project by missing several deadlines.
    (Cô ấy đã làm lộn xộn dự án bằng cách bỏ lỡ nhiều thời hạn quan trọng.)

  • I can't believe he hashed up the whole deal by making that mistake.
    (Tôi không thể tin là anh ấy đã làm hỏng cả thỏa thuận chỉ vì sai sót đó.)

  • They hashed up the negotiation by being too aggressive with their demands.
    (Họ đã làm lộn xộn cuộc đàm phán bằng cách quá gay gắt với yêu cầu của mình.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hash up

1. Từ đồng nghĩa

  • Mess up (làm hỏng, làm lộn xộn):
    Ví dụ: "He messed up the assignment by not following the instructions."
    (Anh ấy đã làm hỏng bài tập vì không làm theo hướng dẫn.)

  • Screw up (làm sai, làm hỏng):
    Ví dụ: "She screwed up the meeting by arriving late."
    (Cô ấy đã làm hỏng cuộc họp vì đến muộn.)

  • Bungle (làm việc cẩu thả, vụng về):
    Ví dụ: "He bungled the entire operation by not preparing properly."
    (Anh ấy đã làm vụng về toàn bộ công việc vì không chuẩn bị kỹ càng.)

2. Từ trái nghĩa

  • Fix (sửa chữa, khắc phục):
    Ví dụ: "They fixed the problem quickly and efficiently."
    (Họ đã khắc phục vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.)

  • Handle (xử lý, giải quyết):
    Ví dụ: "She handled the situation with great care."
    (Cô ấy đã xử lý tình huống một cách cẩn thận.)

  • Organize (tổ chức, sắp xếp):
    Ví dụ: "We need to organize the event properly to avoid confusion."
    (Chúng ta cần tổ chức sự kiện một cách hợp lý để tránh sự nhầm lẫn.)

1 36 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: