Tune in là gì? Tất tần tật về Tune in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tune in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 43 14/04/2025


Tune in

I. Định nghĩa Tune in

Tune in: Xem hoặc nghe đài

Tune in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: tune → nghĩa gốc là chỉnh sóng, chỉnh âm thanh

  • Giới từ/phó từ: in → nghĩa là vào, tham gia

Khi ghép lại: tune in = bắt sóng đài, hoặc theo dõi chương trình phát sóng, và cũng có nghĩa bóng là chú ý, tập trung vào điều gì đó

Ví dụ:

Be sure to TUNE IN next week for the next episode. Hãy chắc chắn xem tivi tuần tới để chờ phần tiếp theo.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tune in

1. Cấu trúc

  • Tune in (to + chương trình/đài/phát sóng)
    Ví dụ: Tune in to the news at 6 PM.

  • Tune in (nghĩa bóng)

→ Tune in to someone's feelings = đồng cảm với cảm xúc ai đó

→ Tune in to the moment = tập trung vào hiện tại

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi nói về việc bật và xem/nghe một chương trình trên TV, radio, livestream...

  • Cũng dùng để nói về sự kết nối về mặt cảm xúc, hoặc sự tập trung

Ví dụ:

  • Don’t forget to tune in to the show tonight at 8.
    → Đừng quên xem chương trình tối nay lúc 8 giờ nhé.

  • Millions of people tuned in to watch the final match.
    → Hàng triệu người đã bật TV để xem trận chung kết.

  • I always tune in to my favorite podcast during breakfast.
    → Tôi luôn nghe podcast yêu thích vào bữa sáng.

  • She’s really tuned in to her children’s emotions.
    → Cô ấy rất thấu hiểu cảm xúc của con mình.

  • Try to tune in to what the speaker is saying.
    → Cố gắng tập trung vào những gì diễn giả đang nói.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tune in

1. Từ đồng nghĩa

  • Listen to / Watch (khi nói về chương trình TV, radio)
    I watched the live stream yesterday.
    → Tôi đã xem buổi phát trực tiếp hôm qua.

  • Pay attention to = chú ý tới
    You should pay attention to your teacher.
    → Bạn nên chú ý nghe giáo viên.

  • Connect with = kết nối, thấu hiểu
    She connects well with her students.
    → Cô ấy kết nối rất tốt với học sinh của mình.

2. Từ trái nghĩa

  • Tune out = không lắng nghe, mất tập trung
    He tuned out during the long meeting.
    → Anh ấy không để tâm trong cuộc họp dài.

  • Ignore = phớt lờ
    She ignored the news completely.
    → Cô ấy hoàn toàn phớt lờ tin tức.

  • Disconnect from = tách rời khỏi, không liên quan
    He disconnected from the conversation.
    → Anh ấy không còn tập trung vào cuộc trò chuyện.

1 43 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: