Whisk off là gì? Tất tần tật về Whisk off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Whisk off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 91 04/04/2025


Whisk off

I. Định nghĩa Whisk off

Whisk off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Whisk (động từ): Quậy mạnh, đánh hoặc di chuyển nhanh chóng.

  • Off (trạng từ): Di chuyển ra khỏi, rời đi.

Định nghĩa Whisk off:

  • Whisk off: Di chuyển ai đó hoặc một vật gì đó ra khỏi nơi nào đó một cách nhanh chóng.

  • Whisk off (trong bối cảnh nấu ăn): Dùng để miêu tả hành động nhanh chóng chuẩn bị hoặc hoàn thành một món ăn.

Ví dụ:

She WHISKED her husband OFF for a romantic weekend. Cô ấy đưa chồng cô ấy đến hưởng thụ một cuối tuần lãng mạn.

He WHISKED the crumbs OFF his sleeve. Anh ấy lấy bàn chải gạt những mảnh vụ ở ống tay áo.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Whisk off

1. Cấu trúc

1.1. Whisk off + a person (một người):

  • Được dùng khi muốn nói về việc di chuyển ai đó đi một cách nhanh chóng.

  • Ví dụ: "They whisked her off to the hospital after the accident." (Họ đưa cô ấy đến bệnh viện ngay sau tai nạn.)

1.2. Whisk off + an object (một vật):

  • Dùng khi muốn nói về việc di chuyển một vật gì đó nhanh chóng khỏi một nơi.

  • Ví dụ: "The waiter whisked off the empty plates." (Người phục vụ đã dọn những cái đĩa rỗng đi.)

1.3. Whisk off + a task (một công việc):

  • Khi bạn hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ một cách nhanh chóng và dễ dàng.

  • Ví dụ: "He whisked off the task in no time." (Anh ấy hoàn thành công việc nhanh chóng trong chớp mắt.)

1.4. Whisk off + to a place (đi đến một nơi):

  • Được sử dụng khi ai đó được đưa đi đến một nơi nào đó một cách nhanh chóng.

  • Ví dụ: "She was whisked off to the airport for an emergency flight." (Cô ấy được đưa đến sân bay để lên chuyến bay khẩn cấp.)

1.5. Whisk off + food (đồ ăn):

  • Được dùng trong bối cảnh nấu ăn hoặc chuẩn bị đồ ăn nhanh chóng.

  • Ví dụ: "I whisked off a quick breakfast before heading out." (Tôi làm một bữa sáng nhanh chóng trước khi ra ngoài.)

2. Cách sử dụng

Whisk off thường được dùng để mô tả việc làm gì đó nhanh chóng, dễ dàng hoặc di chuyển ai đó, vật gì đó một cách bất ngờ hoặc gấp rút.

Ví dụ:

  • She whisked off to the airport after receiving the call.
    (Cô ấy vội vã đi đến sân bay ngay sau khi nhận được cuộc gọi.)

  • He whisked off the tablecloth before the guests arrived.
    (Anh ấy nhanh chóng dọn tấm vải trải bàn trước khi khách đến.)

  • They whisked him off to the hospital after the accident.
    (Họ đưa anh ấy đến bệnh viện ngay sau tai nạn.)

  • The staff whisked the dessert off the table as soon as we finished.
    (Nhân viên nhanh chóng dọn món tráng miệng khỏi bàn ngay khi chúng tôi ăn xong.)

  • The magician whisked the coin off the table with a flick of his hand.
    (Nhà ảo thuật đã lấy đồng xu khỏi bàn chỉ bằng một cái vung tay.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Whisk off

1. Từ đồng nghĩa

  • Take off: Đưa đi, mang đi, rời đi (thường dùng khi nói về phương tiện hoặc di chuyển nhanh chóng).

Example: The plane took off on time. (Chiếc máy bay cất cánh đúng giờ.)

  • Rush off: Đi vội vã, đi gấp.

Example: She rushed off to catch the bus. (Cô ấy vội vã đi bắt xe buýt.)

2. Từ trái nghĩa

  • Stay behind: Ở lại, không di chuyển.

Example: He stayed behind to finish his work. (Anh ấy ở lại để hoàn thành công việc.)

  • Bring back: Đưa ai đó hoặc cái gì đó trở lại.

Example: The doctor brought him back to life after the accident. (Bác sĩ đã đưa anh ấy trở lại sau tai nạn.)

1 91 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: