Root for là gì? Tất tần tật về Root for
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Root for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Root for
I. Định nghĩa Root for
Root for: Ủng hộ
Root for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Root (động từ): Ủng hộ, cổ vũ
-
For (giới từ): cho, vì, ủng hộ
Root for là một cụm động từ có nghĩa là ủng hộ, cổ vũ ai đó, một đội, hoặc một sự kiện nào đó. Thường dùng trong ngữ cảnh thể thao, sự kiện hoặc tình huống khi bạn mong muốn thành công cho ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
Everyone was ROOTING FOR Arsenal to win the Champions League. Mọi người đang ủng hộ cho đội Arsenal để thắng Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ châu Âu
II. Cấu trúc và cách sử dụng Root for
1. Cấu trúc
Root for + someone/something: Ủng hộ ai đó hoặc một đội, một sự kiện.
2. Cách sử dụng
-
Root for được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự ủng hộ hoặc cổ vũ ai đó, một đội thể thao, hoặc một sự kiện nào đó.
-
Thường được dùng trong bối cảnh thể thao, nhưng cũng có thể áp dụng trong các tình huống khác, như trong các cuộc thi hoặc khi người nào đó đang làm một việc khó khăn.
Ví dụ:
-
I'm rooting for the home team in the finals.
→ Tôi đang cổ vũ đội nhà trong trận chung kết. -
She always roots for her favorite singer to win.
→ Cô ấy luôn ủng hộ ca sĩ yêu thích của mình giành chiến thắng. -
We were rooting for the underdog, hoping they would win.
→ Chúng tôi đã ủng hộ đội yếu hơn, hy vọng họ sẽ giành chiến thắng. -
He is rooting for his friend to get the job.
→ Anh ấy đang ủng hộ bạn mình nhận được công việc đó. -
Fans were rooting for the athlete to break the world record.
→ Các fan đang cổ vũ vận động viên phá kỷ lục thế giới.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Root for
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Cheer for | Cổ vũ, reo hò | We all cheered for the team during the game. | Tất cả chúng tôi đều cổ vũ đội trong suốt trận đấu. |
Support | Hỗ trợ, ủng hộ | He supports his brother in every competition. | Anh ấy luôn hỗ trợ anh trai trong mọi cuộc thi. |
Back | Hỗ trợ, ủng hộ | I’ll back you up no matter what. | Tôi sẽ luôn hỗ trợ bạn dù có chuyện gì xảy ra. |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Oppose | Phản đối | She opposes the new policies. | Cô ấy phản đối những chính sách mới. |
Dismiss | Gạt bỏ, không ủng hộ | He dismissed the idea as impractical. | Anh ấy gạt bỏ ý tưởng đó vì cho rằng nó không thực tế. |
Undermine | Làm suy yếu, chống đối | His actions were meant to undermine her efforts. | Hành động của anh ta là nhằm chống đối những nỗ lực của cô ấy. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)