Root for là gì? Tất tần tật về Root for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Root for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 83 22/04/2025


Root for

I. Định nghĩa Root for

Root for: Ủng hộ

Root for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Root (động từ): Ủng hộ, cổ vũ

  • For (giới từ): cho, vì, ủng hộ

Root for là một cụm động từ có nghĩa là ủng hộ, cổ vũ ai đó, một đội, hoặc một sự kiện nào đó. Thường dùng trong ngữ cảnh thể thao, sự kiện hoặc tình huống khi bạn mong muốn thành công cho ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

Everyone was ROOTING FOR Arsenal to win the Champions League. Mọi người đang ủng hộ cho đội Arsenal để thắng Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ châu Âu

II. Cấu trúc và cách sử dụng Root for

1. Cấu trúc

Root for + someone/something: Ủng hộ ai đó hoặc một đội, một sự kiện.

2. Cách sử dụng

  • Root for được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự ủng hộ hoặc cổ vũ ai đó, một đội thể thao, hoặc một sự kiện nào đó.

  • Thường được dùng trong bối cảnh thể thao, nhưng cũng có thể áp dụng trong các tình huống khác, như trong các cuộc thi hoặc khi người nào đó đang làm một việc khó khăn.

Ví dụ:

  • I'm rooting for the home team in the finals.
    → Tôi đang cổ vũ đội nhà trong trận chung kết.

  • She always roots for her favorite singer to win.
    → Cô ấy luôn ủng hộ ca sĩ yêu thích của mình giành chiến thắng.

  • We were rooting for the underdog, hoping they would win.
    → Chúng tôi đã ủng hộ đội yếu hơn, hy vọng họ sẽ giành chiến thắng.

  • He is rooting for his friend to get the job.
    → Anh ấy đang ủng hộ bạn mình nhận được công việc đó.

  • Fans were rooting for the athlete to break the world record.
    → Các fan đang cổ vũ vận động viên phá kỷ lục thế giới.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Root for

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Cheer for Cổ vũ, reo hò We all cheered for the team during the game. Tất cả chúng tôi đều cổ vũ đội trong suốt trận đấu.
Support Hỗ trợ, ủng hộ He supports his brother in every competition. Anh ấy luôn hỗ trợ anh trai trong mọi cuộc thi.
Back Hỗ trợ, ủng hộ I’ll back you up no matter what. Tôi sẽ luôn hỗ trợ bạn dù có chuyện gì xảy ra.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Oppose Phản đối She opposes the new policies. Cô ấy phản đối những chính sách mới.
Dismiss Gạt bỏ, không ủng hộ He dismissed the idea as impractical. Anh ấy gạt bỏ ý tưởng đó vì cho rằng nó không thực tế.
Undermine Làm suy yếu, chống đối His actions were meant to undermine her efforts. Hành động của anh ta là nhằm chống đối những nỗ lực của cô ấy.

1 83 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: